I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
|
|
69,734
|
81,690
|
141,965
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
|
|
-83,428
|
-86,033
|
-165,766
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
|
|
-2,356
|
-1,932
|
-3,149
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
|
|
|
0
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
|
-395
|
-357
|
-2,119
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
0
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
330
|
1,311
|
14,622
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
|
|
-971
|
-1,188
|
-9,490
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
95,691
|
2,287
|
-17,086
|
-6,509
|
-23,937
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
-662
|
-410
|
-6,178
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
-2,000
|
-57,062
|
-68,502
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
12,557
|
15,000
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
|
|
3,179
|
4,894
|
9,743
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-94,143
|
-15,059
|
13,074
|
-37,577
|
-64,938
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
|
13,064
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
1,548
|
292
|
-4,011
|
-44,086
|
-88,875
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
|
1,672
|
66,756
|
80,505
|
193,074
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
-47
|
|
-24
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1,548
|
1,965
|
62,697
|
36,419
|
104,175
|