I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
1,451
|
1,295
|
551
|
4,648
|
2,934
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
7,397
|
6,032
|
6,795
|
5,780
|
7,336
|
- Khấu hao TSCĐ
|
5,449
|
5,384
|
5,399
|
5,310
|
5,296
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-523
|
-2,334
|
-1,908
|
-1,787
|
-767
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
2,162
|
3,291
|
3,304
|
2,258
|
2,872
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
309
|
-309
|
0
|
0
|
-65
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
8,848
|
7,328
|
7,346
|
10,428
|
10,270
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
241,329
|
10,791
|
7,670
|
29,187
|
-35,203
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-180,224
|
-23,584
|
-16,255
|
-19,554
|
4,656
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-8,232
|
-45,427
|
-5,219
|
9,433
|
50,418
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-614
|
1,047
|
-374
|
311
|
306
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-2,162
|
-3,291
|
-3,304
|
-2,258
|
-2,872
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-132
|
-43
|
43
|
-320
|
-305
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
58,814
|
-53,179
|
-10,093
|
27,228
|
27,271
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
0
|
-333
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
2,200
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-32,500
|
-108,509
|
-47,480
|
-37,879
|
-65,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
45,300
|
12,500
|
66,016
|
91,571
|
36,280
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
-96,000
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
60,000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
218
|
1,403
|
3,136
|
1,796
|
846
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
73,018
|
-94,606
|
21,672
|
-40,845
|
-25,674
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
65,846
|
116,820
|
-20,694
|
181,275
|
49,119
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-53,846
|
-119,878
|
17,654
|
-171,689
|
-40,983
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
12,000
|
-3,059
|
-3,039
|
9,586
|
8,136
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
143,832
|
-150,843
|
8,540
|
-4,031
|
9,733
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
19,354
|
163,186
|
12,343
|
20,882
|
7,912
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
163,186
|
12,343
|
20,882
|
16,851
|
17,645
|