Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
81,418
|
83,399
|
32,688
|
132,347
|
110,816
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
132
|
0
|
44
|
|
Doanh thu thuần
|
81,418
|
83,267
|
32,688
|
132,302
|
110,816
|
Giá vốn hàng bán
|
76,749
|
78,604
|
28,922
|
124,453
|
102,963
|
Lợi nhuận gộp
|
4,669
|
4,663
|
3,766
|
7,849
|
7,853
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
523
|
2,401
|
1,814
|
1,796
|
846
|
Chi phí tài chính
|
2,162
|
2,096
|
3,304
|
2,172
|
2,872
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2,162
|
2,096
|
3,304
|
2,258
|
2,872
|
Chi phí bán hàng
|
74
|
876
|
157
|
1,233
|
1,605
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,421
|
1,987
|
1,394
|
1,541
|
1,186
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,535
|
2,104
|
724
|
4,699
|
3,033
|
Thu nhập khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí khác
|
84
|
205
|
41
|
43
|
98
|
Lợi nhuận khác
|
-84
|
-205
|
-41
|
-43
|
-98
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
-3
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
1,451
|
1,900
|
683
|
4,656
|
2,934
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
85
|
345
|
138
|
305
|
282
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
85
|
345
|
138
|
305
|
282
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
1,367
|
1,555
|
546
|
4,351
|
2,653
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
3
|
0
|
0
|
0
|
20
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
1,364
|
1,555
|
546
|
4,351
|
2,633
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|