単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 81,418 83,399 32,688 132,347 110,816
Các khoản giảm trừ doanh thu 132 0 44
Doanh thu thuần 81,418 83,267 32,688 132,302 110,816
Giá vốn hàng bán 76,749 78,604 28,922 124,453 102,963
Lợi nhuận gộp 4,669 4,663 3,766 7,849 7,853
Doanh thu hoạt động tài chính 523 2,401 1,814 1,796 846
Chi phí tài chính 2,162 2,096 3,304 2,172 2,872
Trong đó: Chi phí lãi vay 2,162 2,096 3,304 2,258 2,872
Chi phí bán hàng 74 876 157 1,233 1,605
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,421 1,987 1,394 1,541 1,186
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,535 2,104 724 4,699 3,033
Thu nhập khác 0 0 0 0 0
Chi phí khác 84 205 41 43 98
Lợi nhuận khác -84 -205 -41 -43 -98
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 -3
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,451 1,900 683 4,656 2,934
Chi phí thuế TNDN hiện hành 85 345 138 305 282
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 85 345 138 305 282
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,367 1,555 546 4,351 2,653
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 3 0 0 0 20
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,364 1,555 546 4,351 2,633
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)