TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
110,299
|
106,285
|
114,167
|
133,567
|
128,309
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
9,135
|
6,055
|
5,766
|
3,099
|
977
|
1. Tiền
|
5,290
|
2,209
|
2,483
|
3,099
|
977
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
3,845
|
3,846
|
3,283
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
30,967
|
33,018
|
34,336
|
37,835
|
39,523
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
32,589
|
25,479
|
25,567
|
33,085
|
32,701
|
1. Phải thu khách hàng
|
35,739
|
27,849
|
30,489
|
37,406
|
36,857
|
2. Trả trước cho người bán
|
9,179
|
10,044
|
10,700
|
11,253
|
11,406
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
4,735
|
4,652
|
1,424
|
1,424
|
1,382
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-17,065
|
-17,065
|
-17,046
|
-16,997
|
-16,943
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
34,272
|
38,692
|
46,260
|
57,379
|
53,630
|
1. Hàng tồn kho
|
37,505
|
44,189
|
52,764
|
63,710
|
59,854
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-3,233
|
-5,497
|
-6,503
|
-6,330
|
-6,225
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3,336
|
3,041
|
2,238
|
2,168
|
1,479
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3,190
|
2,895
|
2,027
|
2,014
|
1,333
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
154
|
145
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
145
|
145
|
211
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
43,904
|
39,366
|
41,302
|
45,257
|
42,079
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
30
|
45
|
3,559
|
3,646
|
3,828
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
30
|
45
|
3,559
|
3,646
|
3,828
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
43,096
|
38,692
|
36,458
|
39,747
|
36,794
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
42,418
|
37,804
|
35,824
|
39,419
|
36,511
|
- Nguyên giá
|
194,819
|
194,976
|
197,445
|
206,672
|
208,693
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-152,401
|
-157,172
|
-161,621
|
-167,254
|
-172,181
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
678
|
888
|
633
|
329
|
283
|
- Nguyên giá
|
1,256
|
1,709
|
1,709
|
453
|
453
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-578
|
-821
|
-1,076
|
-125
|
-170
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
246
|
246
|
246
|
246
|
246
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-246
|
-246
|
-246
|
-246
|
-246
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
403
|
0
|
891
|
1,469
|
1,062
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
403
|
0
|
891
|
1,469
|
1,062
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
154,203
|
145,651
|
155,469
|
178,823
|
170,389
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
57,576
|
48,847
|
63,561
|
82,177
|
78,437
|
I. Nợ ngắn hạn
|
54,815
|
47,234
|
62,989
|
79,503
|
75,440
|
1. Vay và nợ ngắn
|
36,457
|
27,996
|
31,195
|
40,679
|
48,513
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
11,743
|
10,783
|
18,212
|
20,914
|
17,005
|
4. Người mua trả tiền trước
|
45
|
45
|
45
|
45
|
45
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3,412
|
3,411
|
1,546
|
425
|
780
|
6. Phải trả người lao động
|
1,633
|
1,183
|
9,175
|
14,682
|
5,820
|
7. Chi phí phải trả
|
528
|
253
|
1,589
|
865
|
1,083
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
953
|
2,213
|
579
|
992
|
1,061
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
2,761
|
1,614
|
572
|
2,674
|
2,998
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
56
|
56
|
56
|
56
|
55
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
2,705
|
1,558
|
516
|
2,618
|
2,943
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
96,627
|
96,803
|
91,908
|
96,646
|
91,951
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
96,627
|
96,803
|
91,908
|
96,646
|
91,951
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
63,000
|
63,000
|
63,000
|
63,000
|
63,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
3,090
|
3,090
|
3,090
|
3,090
|
3,090
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
67
|
67
|
67
|
67
|
67
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
8,236
|
14,173
|
15,378
|
15,378
|
15,378
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
22,234
|
16,474
|
10,374
|
15,112
|
10,417
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
44
|
1,350
|
648
|
902
|
1,133
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
154,203
|
145,651
|
155,469
|
178,823
|
170,389
|