単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 25,008 15,069 4,205 8,124 145
2. Điều chỉnh cho các khoản 2,767 7,771 6,281 5,285 6,944
- Khấu hao TSCĐ 5,283 5,014 4,703 4,682 4,973
- Các khoản dự phòng -2,815 2,264 987 -222 -159
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 5 -24 9 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -2,251 -2,157 -1,517 -1,692 -2,228
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 2,549 2,645 2,132 2,509 4,359
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 27,775 22,840 10,486 13,410 7,090
- Tăng, giảm các khoản phải thu -7,923 7,944 -3,693 -6,615 241
- Tăng, giảm hàng tồn kho -3,169 -6,684 -8,575 -10,946 3,855
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 2,005 -1,042 14,820 5,399 -11,837
- Tăng giảm chi phí trả trước 317 698 -22 -565 1,087
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -2,599 -2,639 -2,126 -2,503 -4,320
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -6,503 -2,414 -1,929 -1,518 -399
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 200 150 52 200 300
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -2,044 -638 -1,395 -416 -431
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 8,059 18,216 7,617 -3,552 -4,414
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -5,922 -1,411 -2,748 -7,634 -2,020
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -30,000 -2,051 -1,318 -3,499 -1,688
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 33,000 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1,322 2,352 1,562 1,692 2,251
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -1,599 -1,110 -2,504 -9,441 -1,457
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 4,819 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 146,783 139,104 150,821 152,589 150,843
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -134,028 -148,803 -148,339 -140,847 -142,584
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -225 -408 -324 -156 -100
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -22,050 -10,080 -7,560 -1,260 -4,410
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -4,701 -20,187 -5,402 10,326 3,749
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 1,758 -3,081 -288 -2,667 -2,123
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 7,377 9,135 6,055 5,766 3,099
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 9,135 6,055 5,766 3,099 977