単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 231,437 215,764 196,941 216,609 162,555
Các khoản giảm trừ doanh thu 346 0 1,397
Doanh thu thuần 231,091 215,764 196,941 215,212 162,555
Giá vốn hàng bán 195,321 187,823 180,113 191,305 151,970
Lợi nhuận gộp 35,770 27,940 16,829 23,907 10,584
Doanh thu hoạt động tài chính 2,251 2,157 1,518 1,696 2,242
Chi phí tài chính 2,551 2,651 2,170 2,525 4,363
Trong đó: Chi phí lãi vay 2,549 2,645 2,132 2,509 4,359
Chi phí bán hàng 3,248 5,317 2,766 2,351 1,820
Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,317 7,204 9,461 13,235 7,302
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 24,904 14,926 3,949 7,492 -659
Thu nhập khác 195 167 369 791 805
Chi phí khác 91 23 113 159
Lợi nhuận khác 104 144 256 632 805
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 25,008 15,069 4,205 8,124 145
Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,220 3,018 769 1,657 69
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 5,220 3,018 769 1,657 69
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 19,788 12,051 3,436 6,468 77
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 19,788 12,051 3,436 6,468 77
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)