I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
8,773
|
8,753
|
14,914
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-4,264
|
-4,799
|
-7,269
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-1,042
|
-1,901
|
-3,305
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-950
|
-1,630
|
-1,085
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-14
|
-59
|
-1,294
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
1
|
200
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-159
|
0
|
-8,151
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2,343
|
365
|
-5,990
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-9,599
|
-1,275
|
-44
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
-2,000
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
|
|
1
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-9,599
|
-1,275
|
-2,043
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
2,200
|
8,000
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
9,910
|
9,325
|
4,017
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-2,405
|
-10,947
|
-3,712
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
7,505
|
578
|
8,305
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
249
|
-332
|
271
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
349
|
598
|
266
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
598
|
266
|
537
|