TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
597,911
|
545,239
|
562,714
|
561,176
|
605,022
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
115,713
|
83,762
|
88,324
|
91,570
|
106,685
|
1. Tiền
|
53,300
|
23,849
|
25,311
|
19,157
|
42,172
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
62,413
|
59,913
|
63,013
|
72,413
|
64,513
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
119,035
|
138,776
|
143,776
|
146,976
|
123,876
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
287
|
287
|
287
|
287
|
287
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
257,551
|
210,952
|
226,272
|
220,805
|
278,056
|
1. Phải thu khách hàng
|
229,756
|
179,632
|
197,636
|
187,447
|
241,987
|
2. Trả trước cho người bán
|
24,009
|
26,220
|
24,329
|
0
|
24,280
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
35,977
|
38,499
|
37,690
|
67,928
|
42,110
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-35,092
|
-36,299
|
-36,282
|
-37,470
|
-38,221
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
94,163
|
104,021
|
97,543
|
94,836
|
91,738
|
1. Hàng tồn kho
|
98,241
|
108,882
|
102,240
|
99,486
|
98,518
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-4,079
|
-4,861
|
-4,697
|
-4,651
|
-6,780
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
11,450
|
7,728
|
6,797
|
6,988
|
4,667
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3,968
|
3,451
|
3,672
|
3,707
|
3,359
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
3,670
|
1,298
|
1,024
|
1,888
|
720
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
3,809
|
2,979
|
2,100
|
1,393
|
588
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
4
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
236,271
|
234,269
|
226,946
|
238,585
|
240,037
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
18,327
|
18,386
|
18,386
|
18,327
|
18,327
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
18,327
|
18,386
|
18,386
|
18,327
|
18,327
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
128,287
|
126,348
|
124,401
|
122,329
|
120,374
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
92,461
|
90,674
|
88,805
|
86,872
|
85,091
|
- Nguyên giá
|
236,606
|
237,145
|
237,217
|
237,217
|
236,883
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-144,145
|
-146,471
|
-148,413
|
-150,346
|
-151,791
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
35,826
|
35,674
|
35,596
|
35,458
|
35,282
|
- Nguyên giá
|
45,911
|
45,911
|
46,004
|
46,004
|
46,004
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-10,084
|
-10,237
|
-10,408
|
-10,546
|
-10,722
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
7,619
|
7,380
|
7,260
|
7,140
|
7,020
|
- Nguyên giá
|
37,748
|
37,748
|
37,748
|
37,748
|
37,748
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-30,128
|
-30,368
|
-30,488
|
-30,608
|
-30,727
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
56,484
|
56,345
|
51,464
|
64,664
|
68,780
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
58,604
|
0
|
52,964
|
66,464
|
70,580
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
-2,120
|
58,145
|
-1,800
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
-1,800
|
300
|
-1,800
|
-1,800
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
7,071
|
7,291
|
6,916
|
7,533
|
6,945
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
4,900
|
5,324
|
4,893
|
5,349
|
5,860
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
2,112
|
1,968
|
2,023
|
2,023
|
1,085
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
59
|
0
|
0
|
161
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
834,182
|
779,508
|
789,659
|
799,761
|
845,059
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
259,716
|
214,606
|
235,703
|
241,109
|
283,542
|
I. Nợ ngắn hạn
|
186,240
|
141,710
|
156,083
|
160,341
|
205,862
|
1. Vay và nợ ngắn
|
11,182
|
5,408
|
4,402
|
1,765
|
33,508
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
121,653
|
86,843
|
95,615
|
97,991
|
124,129
|
4. Người mua trả tiền trước
|
12,865
|
9,932
|
8,111
|
10,607
|
11,174
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
5,543
|
5,265
|
5,948
|
12,497
|
3,151
|
6. Phải trả người lao động
|
10,284
|
5,480
|
8,384
|
9,137
|
11,001
|
7. Chi phí phải trả
|
11,438
|
8,769
|
11,054
|
9,832
|
7,084
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
2,519
|
2,263
|
2,070
|
2,070
|
2,070
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
8,188
|
9,004
|
11,756
|
8,942
|
10,720
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
5,648
|
4,266
|
4,306
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
73,475
|
72,896
|
79,620
|
80,768
|
77,680
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
36,280
|
35,891
|
34,902
|
35,050
|
35,445
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
25,742
|
25,561
|
30,995
|
30,995
|
27,012
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
574,467
|
564,902
|
553,956
|
558,652
|
561,517
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
574,107
|
564,542
|
553,596
|
558,292
|
561,157
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
438,000
|
438,000
|
438,000
|
438,000
|
438,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-13,065
|
-13,065
|
-13,065
|
-13,065
|
-13,065
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-19,974
|
-19,974
|
-19,974
|
-19,974
|
-19,974
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
54,302
|
54,492
|
54,492
|
54,492
|
54,492
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
27
|
27
|
27
|
27
|
27
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-18,752
|
-32,721
|
-37,855
|
-32,539
|
-30,861
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
360
|
360
|
360
|
360
|
360
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,756
|
2,363
|
3,907
|
2,587
|
2,345
|
2. Nguồn kinh phí
|
360
|
360
|
360
|
360
|
360
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
133,569
|
137,785
|
131,972
|
131,351
|
132,539
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
834,182
|
779,508
|
789,659
|
799,761
|
845,059
|