単位: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 597,911 545,239 562,714 561,176 605,022
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 115,713 83,762 88,324 91,570 106,685
1. Tiền 53,300 23,849 25,311 19,157 42,172
2. Các khoản tương đương tiền 62,413 59,913 63,013 72,413 64,513
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 119,035 138,776 143,776 146,976 123,876
1. Đầu tư ngắn hạn 287 287 287 287 287
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 257,551 210,952 226,272 220,805 278,056
1. Phải thu khách hàng 229,756 179,632 197,636 187,447 241,987
2. Trả trước cho người bán 24,009 26,220 24,329 0 24,280
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 35,977 38,499 37,690 67,928 42,110
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -35,092 -36,299 -36,282 -37,470 -38,221
IV. Tổng hàng tồn kho 94,163 104,021 97,543 94,836 91,738
1. Hàng tồn kho 98,241 108,882 102,240 99,486 98,518
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -4,079 -4,861 -4,697 -4,651 -6,780
V. Tài sản ngắn hạn khác 11,450 7,728 6,797 6,988 4,667
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,968 3,451 3,672 3,707 3,359
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 3,670 1,298 1,024 1,888 720
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 3,809 2,979 2,100 1,393 588
4. Tài sản ngắn hạn khác 4 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 236,271 234,269 226,946 238,585 240,037
I. Các khoản phải thu dài hạn 18,327 18,386 18,386 18,327 18,327
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 18,327 18,386 18,386 18,327 18,327
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 128,287 126,348 124,401 122,329 120,374
1. Tài sản cố định hữu hình 92,461 90,674 88,805 86,872 85,091
- Nguyên giá 236,606 237,145 237,217 237,217 236,883
- Giá trị hao mòn lũy kế -144,145 -146,471 -148,413 -150,346 -151,791
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 35,826 35,674 35,596 35,458 35,282
- Nguyên giá 45,911 45,911 46,004 46,004 46,004
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,084 -10,237 -10,408 -10,546 -10,722
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 7,619 7,380 7,260 7,140 7,020
- Nguyên giá 37,748 37,748 37,748 37,748 37,748
- Giá trị hao mòn lũy kế -30,128 -30,368 -30,488 -30,608 -30,727
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 56,484 56,345 51,464 64,664 68,780
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 58,604 0 52,964 66,464 70,580
3. Đầu tư dài hạn khác -2,120 58,145 -1,800 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 -1,800 300 -1,800 -1,800
V. Tổng tài sản dài hạn khác 7,071 7,291 6,916 7,533 6,945
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,900 5,324 4,893 5,349 5,860
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 2,112 1,968 2,023 2,023 1,085
3. Tài sản dài hạn khác 59 0 0 161 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 834,182 779,508 789,659 799,761 845,059
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 259,716 214,606 235,703 241,109 283,542
I. Nợ ngắn hạn 186,240 141,710 156,083 160,341 205,862
1. Vay và nợ ngắn 11,182 5,408 4,402 1,765 33,508
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 121,653 86,843 95,615 97,991 124,129
4. Người mua trả tiền trước 12,865 9,932 8,111 10,607 11,174
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,543 5,265 5,948 12,497 3,151
6. Phải trả người lao động 10,284 5,480 8,384 9,137 11,001
7. Chi phí phải trả 11,438 8,769 11,054 9,832 7,084
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 2,519 2,263 2,070 2,070 2,070
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 8,188 9,004 11,756 8,942 10,720
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 5,648 4,266 4,306 0
II. Nợ dài hạn 73,475 72,896 79,620 80,768 77,680
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 36,280 35,891 34,902 35,050 35,445
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 25,742 25,561 30,995 30,995 27,012
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 574,467 564,902 553,956 558,652 561,517
I. Vốn chủ sở hữu 574,107 564,542 553,596 558,292 561,157
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 438,000 438,000 438,000 438,000 438,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -13,065 -13,065 -13,065 -13,065 -13,065
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -19,974 -19,974 -19,974 -19,974 -19,974
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 54,302 54,492 54,492 54,492 54,492
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 27 27 27 27 27
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -18,752 -32,721 -37,855 -32,539 -30,861
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 360 360 360 360 360
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,756 2,363 3,907 2,587 2,345
2. Nguồn kinh phí 360 360 360 360 360
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 133,569 137,785 131,972 131,351 132,539
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 834,182 779,508 789,659 799,761 845,059