TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
545.239
|
562.714
|
561.176
|
605.022
|
517.597
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
83.762
|
88.324
|
91.570
|
106.685
|
103.487
|
1. Tiền
|
23.849
|
25.311
|
19.157
|
42.172
|
26.432
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
59.913
|
63.013
|
72.413
|
64.513
|
77.055
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
138.776
|
143.776
|
146.976
|
123.876
|
132.235
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
287
|
287
|
287
|
287
|
287
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
138.489
|
143.489
|
146.689
|
123.589
|
131.948
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
210.952
|
226.272
|
220.805
|
278.056
|
185.183
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
179.632
|
197.636
|
187.447
|
241.987
|
142.384
|
2. Trả trước cho người bán
|
26.220
|
24.329
|
0
|
24.280
|
29.349
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
2.900
|
2.900
|
2.900
|
7.900
|
7.900
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
38.499
|
37.690
|
67.928
|
42.110
|
44.059
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-36.299
|
-36.282
|
-37.470
|
-38.221
|
-38.509
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
104.021
|
97.543
|
94.836
|
91.738
|
91.869
|
1. Hàng tồn kho
|
108.882
|
102.240
|
99.486
|
98.518
|
98.649
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-4.861
|
-4.697
|
-4.651
|
-6.780
|
-6.780
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
7.728
|
6.797
|
6.988
|
4.667
|
4.824
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3.451
|
3.672
|
3.707
|
3.359
|
2.937
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1.298
|
1.024
|
1.888
|
720
|
1.123
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2.979
|
2.100
|
1.393
|
588
|
603
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
161
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
234.269
|
226.946
|
238.585
|
240.037
|
241.289
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
18.386
|
18.386
|
18.327
|
18.327
|
18.327
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
18.386
|
18.386
|
18.327
|
18.327
|
18.327
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
126.348
|
124.401
|
122.329
|
120.374
|
118.782
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
90.674
|
88.805
|
86.872
|
85.091
|
83.561
|
- Nguyên giá
|
237.145
|
237.217
|
237.217
|
236.883
|
237.216
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-146.471
|
-148.413
|
-150.346
|
-151.791
|
-153.654
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
35.674
|
35.596
|
35.458
|
35.282
|
35.220
|
- Nguyên giá
|
45.911
|
46.004
|
46.004
|
46.004
|
46.104
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-10.237
|
-10.408
|
-10.546
|
-10.722
|
-10.884
|
III. Bất động sản đầu tư
|
7.380
|
7.260
|
7.140
|
7.020
|
10.229
|
- Nguyên giá
|
37.748
|
37.748
|
37.748
|
37.748
|
41.120
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-30.368
|
-30.488
|
-30.608
|
-30.727
|
-30.891
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
18.519
|
18.519
|
18.591
|
18.591
|
18.591
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
18.519
|
18.519
|
18.591
|
18.591
|
18.591
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
56.345
|
51.464
|
64.664
|
68.780
|
68.592
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
52.964
|
66.464
|
70.580
|
70.392
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
58.145
|
-1.800
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-1.800
|
300
|
-1.800
|
-1.800
|
-1.800
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
7.291
|
6.916
|
7.533
|
6.945
|
6.768
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
5.324
|
4.893
|
5.349
|
5.860
|
5.627
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
1.968
|
2.023
|
2.023
|
1.085
|
1.141
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
161
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
779.508
|
789.659
|
799.761
|
845.059
|
758.886
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
214.606
|
235.703
|
241.109
|
283.542
|
198.879
|
I. Nợ ngắn hạn
|
141.710
|
156.083
|
160.341
|
205.862
|
121.733
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
5.408
|
4.402
|
1.765
|
33.508
|
11.296
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
86.843
|
95.615
|
97.991
|
124.129
|
57.150
|
4. Người mua trả tiền trước
|
9.932
|
8.111
|
10.607
|
11.174
|
15.808
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
5.265
|
5.948
|
12.497
|
3.151
|
6.102
|
6. Phải trả người lao động
|
5.480
|
8.384
|
9.137
|
11.001
|
5.990
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
8.769
|
11.054
|
9.832
|
7.084
|
10.139
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
2.263
|
2.070
|
2.070
|
2.070
|
1.971
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
734
|
570
|
607
|
680
|
786
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
9.004
|
11.756
|
8.942
|
10.720
|
10.603
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
5.648
|
4.266
|
4.306
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2.363
|
3.907
|
2.587
|
2.345
|
1.887
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
72.896
|
79.620
|
80.768
|
77.680
|
77.146
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
11.444
|
13.723
|
14.723
|
15.223
|
16.202
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
35.891
|
34.902
|
35.050
|
35.445
|
34.018
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
25.561
|
30.995
|
30.995
|
27.012
|
26.926
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
564.902
|
553.956
|
558.652
|
561.517
|
560.008
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
564.542
|
553.596
|
558.292
|
561.157
|
559.648
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
438.000
|
438.000
|
438.000
|
438.000
|
438.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-13.065
|
-13.065
|
-13.065
|
-13.065
|
-13.065
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-19.974
|
-19.974
|
-19.974
|
-19.974
|
-19.974
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
54.492
|
54.492
|
54.492
|
54.492
|
54.492
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
27
|
27
|
27
|
27
|
27
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-32.721
|
-37.855
|
-32.539
|
-30.861
|
-34.019
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-28.967
|
-22.711
|
-31.635
|
-43.208
|
-31.273
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-3.754
|
-15.144
|
-904
|
12.347
|
-2.746
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
137.785
|
131.972
|
131.351
|
132.539
|
134.188
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
360
|
360
|
360
|
360
|
360
|
1. Nguồn kinh phí
|
360
|
360
|
360
|
360
|
360
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
779.508
|
789.659
|
799.761
|
845.059
|
758.886
|