TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
666,781
|
511,599
|
639,499
|
721,609
|
820,032
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
412,056
|
112,152
|
99,524
|
177,167
|
435,570
|
1. Tiền
|
245,085
|
14,538
|
32,524
|
53,517
|
313,019
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
166,971
|
97,614
|
67,000
|
123,650
|
122,551
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
109,031
|
261,148
|
410,827
|
424,016
|
253,402
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
73,684
|
72,636
|
98,711
|
91,762
|
103,057
|
1. Phải thu khách hàng
|
68,605
|
65,994
|
87,259
|
74,739
|
76,437
|
2. Trả trước cho người bán
|
2,341
|
3,882
|
3,342
|
10,776
|
21,049
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
2,737
|
2,760
|
8,110
|
6,247
|
5,570
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
18,825
|
18,707
|
20,097
|
19,640
|
20,592
|
1. Hàng tồn kho
|
18,825
|
18,707
|
20,097
|
19,640
|
20,592
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
53,184
|
46,956
|
10,341
|
9,025
|
7,412
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
22,926
|
20,439
|
10,341
|
9,025
|
7,412
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
30,259
|
26,517
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
632,690
|
600,476
|
568,847
|
543,278
|
523,669
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
355,273
|
326,454
|
297,748
|
273,074
|
256,687
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
355,233
|
326,416
|
297,713
|
273,041
|
256,657
|
- Nguyên giá
|
1,169,975
|
1,170,165
|
1,170,165
|
1,170,515
|
1,171,810
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-814,742
|
-843,749
|
-872,453
|
-897,474
|
-915,153
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
40
|
38
|
35
|
33
|
30
|
- Nguyên giá
|
2,032
|
2,032
|
2,032
|
2,032
|
2,032
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,992
|
-1,995
|
-1,997
|
-2,000
|
-2,002
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
277,267
|
273,894
|
270,972
|
270,204
|
266,983
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
277,267
|
273,894
|
270,972
|
270,204
|
266,983
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,299,471
|
1,112,075
|
1,208,346
|
1,264,887
|
1,343,701
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
282,195
|
99,090
|
120,485
|
89,940
|
85,050
|
I. Nợ ngắn hạn
|
282,195
|
99,090
|
120,485
|
89,940
|
85,050
|
1. Vay và nợ ngắn
|
36,600
|
36,600
|
36,600
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
22,106
|
27,638
|
39,437
|
43,907
|
34,894
|
4. Người mua trả tiền trước
|
117
|
214
|
261
|
894
|
1,090
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
7,355
|
8,243
|
10,594
|
11,338
|
13,524
|
6. Phải trả người lao động
|
7,709
|
10,053
|
17,217
|
20,643
|
9,347
|
7. Chi phí phải trả
|
9,918
|
8,986
|
9,891
|
7,408
|
17,131
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
190,165
|
410
|
541
|
471
|
890
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,017,276
|
1,012,985
|
1,087,861
|
1,174,947
|
1,258,651
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,017,276
|
1,012,985
|
1,087,861
|
1,174,947
|
1,258,651
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
632,500
|
632,500
|
632,500
|
632,500
|
632,500
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-94
|
-94
|
-94
|
-94
|
-94
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
39,127
|
39,127
|
39,127
|
39,127
|
39,127
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
345,744
|
341,452
|
416,328
|
503,414
|
587,119
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
8,225
|
6,946
|
5,943
|
5,279
|
8,173
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,299,471
|
1,112,075
|
1,208,346
|
1,264,887
|
1,343,701
|