Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
52,059,787
|
18,209,776
|
12,998,434
|
39,342,331
|
62,534,861
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
52,059,787
|
18,209,776
|
12,998,434
|
39,342,331
|
62,534,861
|
Giá vốn hàng bán
|
45,305,113
|
19,782,808
|
14,951,630
|
41,509,238
|
59,617,691
|
Lợi nhuận gộp
|
6,754,674
|
-1,573,033
|
-1,953,196
|
-2,166,906
|
2,917,170
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
736,570
|
1,224,403
|
3,920,048
|
2,615,252
|
3,730,473
|
Chi phí tài chính
|
980,741
|
751,227
|
798,184
|
2,866,387
|
3,050,695
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
351,418
|
452,573
|
807,752
|
1,359,768
|
1,872,851
|
Chi phí bán hàng
|
1,003,522
|
769,892
|
607,756
|
938,025
|
2,218,111
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
435,654
|
391,125
|
383,335
|
526,776
|
1,129,227
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
4,979,519
|
-2,395,983
|
177,576
|
-3,882,842
|
249,610
|
Thu nhập khác
|
31,769
|
2,528,151
|
16,630
|
2,102,390
|
525,822
|
Chi phí khác
|
372
|
9,212
|
7,779
|
38,166
|
53,322
|
Lợi nhuận khác
|
31,397
|
2,518,939
|
8,851
|
2,064,224
|
472,500
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-91,807
|
-135,109
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
5,010,916
|
122,956
|
186,427
|
-1,818,619
|
722,110
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
682,977
|
18,368
|
13,896
|
746,003
|
128,587
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
108,568
|
34,514
|
72,282
|
-393,289
|
249,660
|
Chi phí thuế TNDN
|
791,545
|
52,883
|
86,178
|
352,714
|
378,246
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
4,219,371
|
70,073
|
100,249
|
-2,171,332
|
343,864
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
584
|
74
|
5,074
|
524
|
-52,534
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
4,218,787
|
69,999
|
95,175
|
-2,171,856
|
396,398
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|