単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 354,753 587,287 594,685 731,627 778,504
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 68,891 105,144 15,194 77,496 91,143
1. Tiền 38,638 105,144 15,194 26,896 70,634
2. Các khoản tương đương tiền 30,253 0 0 50,600 20,509
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 455 0 0 0 12,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 248,423 453,595 564,095 630,830 560,424
1. Phải thu khách hàng 51,330 54,599 58,392 37,706 112,046
2. Trả trước cho người bán 53,554 92,396 183,784 244,983 108,398
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 72,761 212,841 264,779 282,217 259,977
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,822 -3,930 -7,731 -6,797 -5,826
IV. Tổng hàng tồn kho 12,668 8,298 6,784 9,677 9,096
1. Hàng tồn kho 12,668 8,543 6,784 9,677 9,096
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 -245 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 24,316 20,250 8,612 13,624 105,841
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 6,289 2,116 1,710 2,750 11,269
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 15,365 15,503 6,752 10,803 94,521
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 2,663 2,632 150 71 51
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,787,163 1,577,516 1,690,943 2,115,599 3,131,533
I. Các khoản phải thu dài hạn 44,075 54,737 46,819 100,442 94,718
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 11,556 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 6,480 5,537 5,199 22,586 52,718
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1,221,785 993,722 917,325 889,210 2,063,226
1. Tài sản cố định hữu hình 984,741 765,195 708,704 686,990 1,863,682
- Nguyên giá 1,513,152 1,187,036 1,141,943 1,148,534 2,375,145
- Giá trị hao mòn lũy kế -528,411 -421,841 -433,239 -461,545 -511,464
2. Tài sản cố định thuê tài chính 4,895 4,406 3,916 3,427 0
- Nguyên giá 4,895 4,895 4,895 4,895 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 -489 -979 -1,468 0
3. Tài sản cố định vô hình 232,149 224,122 204,704 198,794 199,544
- Nguyên giá 253,152 250,720 236,966 237,156 244,164
- Giá trị hao mòn lũy kế -21,003 -26,598 -32,262 -38,362 -44,620
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 19,740 40,291 0 0 0
- Nguyên giá 33,865 76,239 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,125 -35,948 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 85,730 155,963 391,384 477,284 523,409
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 19,124 89,380 258,291 317,329 307,118
3. Đầu tư dài hạn khác 66,606 66,584 133,094 165,404 218,329
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 -5,449 -2,038
V. Tổng tài sản dài hạn khác 88,869 52,336 31,985 27,822 82,052
1. Chi phí trả trước dài hạn 86,174 49,328 30,016 24,461 78,295
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 2,695 3,008 1,969 3,361 3,757
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 58,854 19,530 12,708 10,756 8,804
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,141,916 2,164,803 2,285,629 2,847,226 3,910,037
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,085,544 1,015,052 1,173,279 1,731,511 2,790,928
I. Nợ ngắn hạn 544,634 454,647 573,317 596,203 718,004
1. Vay và nợ ngắn 316,817 328,521 433,821 309,954 373,488
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 80,381 41,219 33,926 53,736 99,083
4. Người mua trả tiền trước 24,269 20,015 23,310 66,716 58,761
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 12,570 7,064 26,040 55,894 63,451
6. Phải trả người lao động 5,227 7,398 64 1,804 11,804
7. Chi phí phải trả 4,140 22,889 20,691 31,462 48,430
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 86,135 24,091 33,825 74,664 56,696
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 540,910 560,405 599,962 1,135,309 2,072,924
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 56,234
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 3,433 7,532 15,152 95,763 133,006
4. Vay và nợ dài hạn 491,712 509,922 553,959 1,008,959 1,853,354
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 31,763 29,832 29,487 29,142 28,966
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,056,372 1,149,751 1,112,349 1,115,715 1,119,109
I. Vốn chủ sở hữu 1,056,372 1,149,751 1,112,349 1,115,715 1,119,109
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 926,666 972,766 972,766 972,766 972,766
2. Thặng dư vốn cổ phần 91,224 106,460 106,460 106,460 106,460
3. Vốn khác của chủ sở hữu 58,077 27,568 18,568 18,568 18,568
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 60 49 -34 70 70
7. Quỹ đầu tư phát triển 6,750 6,750 6,750 6,750 6,750
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,367 1,367 1,367 1,367 1,367
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -45,214 2,807 4,713 7,326 10,654
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 11,752 2,195 1,347 414 164
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 17,443 31,985 1,760 2,409 2,475
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,141,916 2,164,803 2,285,629 2,847,226 3,910,037