単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,821,044 1,888,244 1,992,849 2,031,696 1,945,358
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 15,299 19,720 13,313 20,699 4,291
1. Tiền 15,299 19,720 13,313 20,699 4,291
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 132 132 132 132 132
1. Đầu tư ngắn hạn 1,441 1,441 1,441 1,441 1,441
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn -1,309 -1,309 -1,309 -1,309 -1,309
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 620,360 674,010 784,533 812,789 866,131
1. Phải thu khách hàng 23,518 33,869 34,094 25,015 25,430
2. Trả trước cho người bán 191,874 187,079 258,944 155,787 69,497
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 332,145 453,185 491,619 606,499 574,403
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -124 -124 -124 -124 -124
IV. Tổng hàng tồn kho 1,182,268 1,192,142 1,192,713 1,196,127 1,072,971
1. Hàng tồn kho 1,182,268 1,192,142 1,192,713 1,196,127 1,072,971
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 2,986 2,240 2,158 1,950 1,833
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 380 44 45 160 148
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 2,489 2,196 2,112 1,789 1,685
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 117 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 399,963 414,025 404,943 336,139 454,715
I. Các khoản phải thu dài hạn 26,600 99,591 99,691 99,691 99,691
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 2,147 2,191 2,291 2,291 2,291
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 12,377 13,614 21,485 15,819 14,521
1. Tài sản cố định hữu hình 12,377 13,614 21,485 15,819 14,521
- Nguyên giá 55,686 57,623 66,402 59,801 59,106
- Giá trị hao mòn lũy kế -43,309 -44,009 -44,917 -43,982 -44,585
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 30 30 30 30 30
- Giá trị hao mòn lũy kế -30 -30 -30 -30 -30
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 9,672 9,445 9,217 8,990 8,762
- Nguyên giá 18,100 18,100 18,100 18,100 18,100
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,428 -8,656 -8,883 -9,111 -9,338
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 185,400 155,195 152,645 135,810 135,741
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 169,400 142,195 142,145 126,810 126,741
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 15,104 13,837 13,655 10,957 10,783
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,826 3,856 3,635 1,017 810
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 10,279 9,981 10,020 9,940 9,972
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 104,338 98,847 93,355 49,731 46,623
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,221,007 2,302,269 2,397,791 2,367,835 2,400,073
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,204,807 1,279,356 1,394,513 1,342,103 1,394,429
I. Nợ ngắn hạn 1,179,234 1,277,644 1,392,800 1,340,796 1,393,122
1. Vay và nợ ngắn 560,349 620,999 737,372 792,802 839,253
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 4,223 5,409 4,564 2,945 2,889
4. Người mua trả tiền trước 136,827 135,242 136,854 130,014 132,663
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,645 11,252 10,192 4,866 3,554
6. Phải trả người lao động 513 460 459 0 499
7. Chi phí phải trả 74,853 74,860 74,058 49,147 54,753
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 388,220 418,817 419,137 350,417 348,959
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 25,574 1,712 1,712 1,307 1,307
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 25,061 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 1,300 1,300 1,000 1,000
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 512 412 412 307 307
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,016,200 1,022,913 1,003,279 1,025,732 1,005,644
I. Vốn chủ sở hữu 1,016,200 1,022,913 1,003,279 1,025,732 1,005,644
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 953,578 953,578 953,578 953,578 953,578
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,002 1,002 1,002 1,002 1,002
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 238 201 200 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 50,373 57,168 37,537 60,427 40,352
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 10,605 10,605 10,165 10,605 10,552
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 11,009 10,964 10,962 10,724 10,712
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,221,007 2,302,269 2,397,791 2,367,835 2,400,073