TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,821,044
|
1,888,244
|
1,992,849
|
2,031,696
|
1,945,358
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
15,299
|
19,720
|
13,313
|
20,699
|
4,291
|
1. Tiền
|
15,299
|
19,720
|
13,313
|
20,699
|
4,291
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
132
|
132
|
132
|
132
|
132
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
1,441
|
1,441
|
1,441
|
1,441
|
1,441
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-1,309
|
-1,309
|
-1,309
|
-1,309
|
-1,309
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
620,360
|
674,010
|
784,533
|
812,789
|
866,131
|
1. Phải thu khách hàng
|
23,518
|
33,869
|
34,094
|
25,015
|
25,430
|
2. Trả trước cho người bán
|
191,874
|
187,079
|
258,944
|
155,787
|
69,497
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
332,145
|
453,185
|
491,619
|
606,499
|
574,403
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-124
|
-124
|
-124
|
-124
|
-124
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1,182,268
|
1,192,142
|
1,192,713
|
1,196,127
|
1,072,971
|
1. Hàng tồn kho
|
1,182,268
|
1,192,142
|
1,192,713
|
1,196,127
|
1,072,971
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2,986
|
2,240
|
2,158
|
1,950
|
1,833
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
380
|
44
|
45
|
160
|
148
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
2,489
|
2,196
|
2,112
|
1,789
|
1,685
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
117
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
399,963
|
414,025
|
404,943
|
336,139
|
454,715
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
26,600
|
99,591
|
99,691
|
99,691
|
99,691
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
2,147
|
2,191
|
2,291
|
2,291
|
2,291
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
12,377
|
13,614
|
21,485
|
15,819
|
14,521
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
12,377
|
13,614
|
21,485
|
15,819
|
14,521
|
- Nguyên giá
|
55,686
|
57,623
|
66,402
|
59,801
|
59,106
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-43,309
|
-44,009
|
-44,917
|
-43,982
|
-44,585
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
30
|
30
|
30
|
30
|
30
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-30
|
-30
|
-30
|
-30
|
-30
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
9,672
|
9,445
|
9,217
|
8,990
|
8,762
|
- Nguyên giá
|
18,100
|
18,100
|
18,100
|
18,100
|
18,100
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-8,428
|
-8,656
|
-8,883
|
-9,111
|
-9,338
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
185,400
|
155,195
|
152,645
|
135,810
|
135,741
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
169,400
|
142,195
|
142,145
|
126,810
|
126,741
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
15,104
|
13,837
|
13,655
|
10,957
|
10,783
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
4,826
|
3,856
|
3,635
|
1,017
|
810
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
10,279
|
9,981
|
10,020
|
9,940
|
9,972
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
104,338
|
98,847
|
93,355
|
49,731
|
46,623
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,221,007
|
2,302,269
|
2,397,791
|
2,367,835
|
2,400,073
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,204,807
|
1,279,356
|
1,394,513
|
1,342,103
|
1,394,429
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,179,234
|
1,277,644
|
1,392,800
|
1,340,796
|
1,393,122
|
1. Vay và nợ ngắn
|
560,349
|
620,999
|
737,372
|
792,802
|
839,253
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
4,223
|
5,409
|
4,564
|
2,945
|
2,889
|
4. Người mua trả tiền trước
|
136,827
|
135,242
|
136,854
|
130,014
|
132,663
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3,645
|
11,252
|
10,192
|
4,866
|
3,554
|
6. Phải trả người lao động
|
513
|
460
|
459
|
0
|
499
|
7. Chi phí phải trả
|
74,853
|
74,860
|
74,058
|
49,147
|
54,753
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
388,220
|
418,817
|
419,137
|
350,417
|
348,959
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
25,574
|
1,712
|
1,712
|
1,307
|
1,307
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
25,061
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
1,300
|
1,300
|
1,000
|
1,000
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
512
|
412
|
412
|
307
|
307
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,016,200
|
1,022,913
|
1,003,279
|
1,025,732
|
1,005,644
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,016,200
|
1,022,913
|
1,003,279
|
1,025,732
|
1,005,644
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
953,578
|
953,578
|
953,578
|
953,578
|
953,578
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
1,002
|
1,002
|
1,002
|
1,002
|
1,002
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
238
|
201
|
200
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
50,373
|
57,168
|
37,537
|
60,427
|
40,352
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
10,605
|
10,605
|
10,165
|
10,605
|
10,552
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
11,009
|
10,964
|
10,962
|
10,724
|
10,712
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2,221,007
|
2,302,269
|
2,397,791
|
2,367,835
|
2,400,073
|