I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
799,025
|
667,501
|
233,173
|
379,421
|
204,181
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-254,650
|
-231,853
|
-65,167
|
-542,900
|
-151,321
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-15,754
|
-16,959
|
-16,683
|
-17,375
|
-19,756
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-122,298
|
-66,039
|
-33,302
|
-26,444
|
-35,933
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-47,671
|
-47,846
|
-42,282
|
-8,690
|
-13,717
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
|
0
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
853,700
|
663,702
|
853,477
|
767,813
|
1,173,954
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-981,138
|
-825,650
|
-699,092
|
-677,069
|
-977,419
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
231,214
|
142,857
|
230,124
|
-125,243
|
179,989
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-602
|
-2,956
|
-303
|
-2,173
|
-195
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-49,300
|
-20,700
|
-5,000
|
-53,177
|
-1,500
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
44,300
|
5,850
|
|
26,224
|
19,270
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-199,954
|
|
-1,290
|
-72,883
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
1,400
|
|
2,000
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
135
|
117
|
590
|
-3,615
|
1,467
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-5,467
|
-216,242
|
-4,712
|
-32,031
|
-53,841
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
61,180
|
195,745
|
1,200
|
3,900
|
79,380
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-20
|
-25
|
-185
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
144,312
|
129,937
|
207,702
|
334,249
|
327,390
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-368,779
|
-230,996
|
-382,648
|
-213,281
|
-297,237
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
|
0
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-50,000
|
-48,757
|
-63,752
|
-3
|
-54,468
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-213,307
|
45,904
|
-237,683
|
124,865
|
55,065
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
12,440
|
-27,481
|
-12,272
|
-32,409
|
181,213
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
62,280
|
74,720
|
49,407
|
37,135
|
5,654
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
74,720
|
47,239
|
37,135
|
4,726
|
186,867
|