単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 162,544 277,705 291,254 162,550 76,124
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 9,078 1,920 940 2,981
Doanh thu thuần 162,544 268,627 289,334 161,610 73,143
Giá vốn hàng bán 89,854 160,446 137,551 62,272 25,116
Lợi nhuận gộp 72,690 108,180 151,782 99,338 48,027
Doanh thu hoạt động tài chính 886 2,127 65,477 18,450 74,179
Chi phí tài chính 21,938 28,093 35,201 36,959 68,862
Trong đó: Chi phí lãi vay 21,740 26,679 35,196 35,788 197,072
Chi phí bán hàng 76 655 20,342 10,285 2,348
Chi phí quản lý doanh nghiệp 58,140 56,165 51,705 53,167 59,475
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -5,974 26,204 111,405 17,458 -8,866
Thu nhập khác 41,646 2,268 4,036 17,637 19,882
Chi phí khác 2,682 2,865 9,099 1,373 24
Lợi nhuận khác 38,964 -596 -5,063 16,263 19,858
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 605 810 1,394 81 -388
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 32,990 25,607 106,342 33,721 10,992
Chi phí thuế TNDN hiện hành 12,887 11,361 27,585 12,943 6,599
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 221 0 -1,339 -1 -102
Chi phí thuế TNDN 13,107 11,361 26,246 12,942 6,498
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 19,883 14,246 80,096 20,779 4,494
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 5 3 14 111 46
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 19,878 14,243 80,083 20,668 4,449
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)