単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 12,409 34,556 2,791 26,931 6,738
Các khoản giảm trừ doanh thu 2,981 0 0 0 0
Doanh thu thuần 9,428 34,556 2,791 26,931 6,738
Giá vốn hàng bán 5,268 13,298 2,978 4,487 6,141
Lợi nhuận gộp 4,159 21,259 -186 22,443 597
Doanh thu hoạt động tài chính 7,712 15,087 7,485 43,865 7,696
Chi phí tài chính 14,204 17,894 14,292 23,667 13,196
Trong đó: Chi phí lãi vay 14,156 17,564 142,912 23,634 13,196
Chi phí bán hàng 31 1,965 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 14,128 15,020 13,932 17,936 9,961
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -16,132 1,356 -20,975 24,120 -14,931
Thu nhập khác 11,871 7,534 280 197 222
Chi phí khác 1,292 -1,269 1 1 0
Lợi nhuận khác 10,579 8,803 279 196 222
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 359 -112 -50 -586 -68
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -5,553 10,159 -20,695 24,316 -14,709
Chi phí thuế TNDN hiện hành 398 3,181 -1,023 1,330 100
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -350 208 -39 80 -37
Chi phí thuế TNDN 48 3,389 -1,062 1,410 62
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -5,601 6,770 -19,633 22,906 -14,772
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 4 27 -2 16 3
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -5,606 6,743 -19,632 22,891 -14,775
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)