単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 72,355 70,319 61,729 68,674 61,253
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 72,355 70,319 61,729 68,674 61,253
Giá vốn hàng bán 61,895 59,080 50,151 60,917 54,936
Lợi nhuận gộp 10,460 11,239 11,578 7,757 6,317
Doanh thu hoạt động tài chính 2,076 1,637 1,715 1,471 1,796
Chi phí tài chính 76 159 51 13 17
Trong đó: Chi phí lãi vay 76 159 51 13 17
Chi phí bán hàng 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,987 6,995 7,212 6,966 10,666
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 5,472 5,722 6,031 2,249 -2,570
Thu nhập khác 0 0 0
Chi phí khác 95 97 2,026 6
Lợi nhuận khác -95 -97 -2,026 -6
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 5,378 5,624 4,005 2,243 -2,570
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,105 807 844 450
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 1,105 807 844 450
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 4,272 4,817 3,160 1,793 -2,570
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 4,272 4,817 3,160 1,793 -2,570
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)