単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 100,436 122,097 106,391 108,742 110,726
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
Doanh thu thuần 100,436 122,097 106,391 108,742 110,726
Giá vốn hàng bán 107,915 120,465 107,029 110,377 102,131
Lợi nhuận gộp -7,479 1,632 -638 -1,635 8,595
Doanh thu hoạt động tài chính 1,002 2,896 1,238 2,039 2,143
Chi phí tài chính 13,064 17,990 5,150 14,226 9,321
Trong đó: Chi phí lãi vay 11,542 17,061 4,452 10,420 8,889
Chi phí bán hàng 1,204 1,741 1,341 1,306 1,310
Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,990 8,338 7,851 7,696 8,015
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -27,735 -23,541 -13,742 -22,823 -7,908
Thu nhập khác 28,725 542,354 9 84,999 98,112
Chi phí khác 255 1,286 908 5,379 202
Lợi nhuận khác 28,471 541,068 -898 79,620 97,910
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 736 517,526 -14,640 56,797 90,002
Chi phí thuế TNDN hiện hành 585 689 822 552 692
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 585 689 822 552 692
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 150 516,838 -15,462 56,245 89,309
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 150 516,838 -15,462 56,245 89,309
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)