単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 351,796 363,954 381,620 361,354 557,697
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,080 7,163 3,859 7,963 4,682
1. Tiền 4,080 7,163 3,859 7,963 4,682
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 123,919 164,436 200,985 192,700 355,771
1. Phải thu khách hàng 99,970 151,198 191,519 187,090 328,653
2. Trả trước cho người bán 6,635 7,754 6,930 8,183 29,137
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 24,845 12,608 9,659 5,118 5,765
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7,531 -7,123 -7,123 -7,692 -7,784
IV. Tổng hàng tồn kho 222,254 190,781 174,240 158,824 193,515
1. Hàng tồn kho 222,254 190,781 174,240 158,824 193,515
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,543 1,575 2,535 1,866 3,730
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 671 671 1,666 997 657
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 872 904 869 869 3,073
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 383,051 399,952 413,089 455,804 535,396
I. Các khoản phải thu dài hạn 460 3,648 4,377 4,567 4,890
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 460 3,648 4,377 4,567 4,890
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 315,297 347,161 341,014 384,376 401,864
1. Tài sản cố định hữu hình 315,281 303,123 294,769 342,385 359,386
- Nguyên giá 620,245 630,478 643,444 719,943 770,210
- Giá trị hao mòn lũy kế -304,964 -327,355 -348,674 -377,559 -410,824
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 44,030 46,146 41,903 42,401
- Nguyên giá 0 46,288 51,843 51,843 51,129
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 -2,258 -5,698 -9,940 -8,728
3. Tài sản cố định vô hình 16 8 99 88 77
- Nguyên giá 162 162 272 272 272
- Giá trị hao mòn lũy kế -146 -154 -173 -184 -195
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 2,571 3,968 4,193 4,329 4,476
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 4,262 4,262 4,262 4,262 4,262
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -1,692 -1,295 -1,069 -934 -786
V. Tổng tài sản dài hạn khác 19,798 28,836 14,604 15,032 6,614
1. Chi phí trả trước dài hạn 19,798 28,836 14,604 15,032 6,614
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 734,848 763,906 794,709 817,159 1,093,093
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 631,008 658,470 687,206 702,147 968,954
I. Nợ ngắn hạn 594,933 617,211 572,216 547,053 724,902
1. Vay và nợ ngắn 279,789 323,881 281,890 281,092 277,884
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 203,778 220,666 218,470 181,798 308,815
4. Người mua trả tiền trước 33,137 16,790 11,932 31,235 77,141
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 13,823 18,857 15,217 12,427 12,856
6. Phải trả người lao động 15,356 8,142 19,835 18,414 16,625
7. Chi phí phải trả 2,352 3 3 2,843 8,710
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 46,697 28,871 24,869 19,244 22,841
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 36,076 41,259 114,990 155,094 244,052
1. Phải trả dài hạn người bán 11,818 11,818 37,530 61,967 55,000
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 24,257 29,441 77,461 93,127 189,052
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 103,839 105,436 107,503 115,011 124,139
I. Vốn chủ sở hữu 103,839 105,436 107,503 115,011 124,139
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 118,000 118,000 118,000 118,000 118,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 9,086 9,086 9,086 9,086 9,086
3. Vốn khác của chủ sở hữu 261 261 261 261 261
4. Cổ phiếu quỹ -258 -258 -258 -258 -258
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 8,492 8,492 8,492 8,492 8,492
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -31,742 -30,145 -28,079 -20,570 -11,442
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 734,848 763,906 794,709 817,159 1,093,093