|
Mã Trái phiếu |
Cách tính |
Lãi Suất Tham Chiếu |
Biên độ/năm |
Lãi suất Trái phiếu |
|
BIDL2027044 |
Lãi Suất = Lãi Suất Tham Chiếu + biên độ 0,6%/năm |
5,55% |
0,60% |
6,15% |
|
BIDL2028045 |
Lãi Suất = Lãi Suất Tham Chiếu + biên độ 0,9%/năm |
5,55% |
0,90% |
6,45% |
|
BIDL2030046 |
Lãi Suất = Lãi Suất Tham Chiếu + biên độ 1,0%/năm |
5,55% |
1,00% |
6,55% |
|
STT
|
Tên ngân hàng
|
Lãi suất tiền gửi tiết kiệm cá nhân bằng Đồng Việt Nam, trả sau, áp dụng cho kỳ hạn 12 tháng tại ngày 11/08/2021
|
Căn cứ
|
|
1
|
Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam
|
5,60%
|
|
|
2
|
Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam
|
5,60%
|
|
|
3
|
Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam - Khu vực Hà Nội
|
5,50%
|
|
|
4
|
Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam
|
5,50%
|
|
|
Lãi Suất Tham Chiếu
|
5.55%
|
|
|
Trân trọng thông báo.