| STT | Họ và tên bên CQSH | Họ tên bên nhận CQSH | Số lượng chứng khoán |
| 1 | Tổng Công ty Sông Đà - CTCP | Tạ Duy Sơn | 20.000 |
| 2 | Phạm Thị Nhàn | 4.200 | |
| 3 | Đỗ Thị Hằng | 4.500 | |
| 4 | Phạm Lê Chiến | 1.700 | |
| 5 | Trương Quang Minh | 1.400 | |
| 6 | Lê Kim Oanh | 2.800 | |
| 7 | Vũ Công Uẩn | 1.100 | |
| 8 | Lê Văn Châu | 6.800 | |
| 9 | Đinh Hùng Minh | 3.000 | |
| 10 | Nguyễn Văn Hạnh | 3.000 | |
| Tổng cộng | 48.500 | ||