単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 162,587 189,948 237,796 218,825 179,073
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 162,587 189,948 237,796 218,825 179,073
4. Giá vốn hàng bán 154,162 179,246 225,476 206,252 174,694
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 8,425 10,703 12,320 12,572 4,379
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,584 3,730 4,534 3,444 3,145
7. Chi phí tài chính 248 65 147 275 519
-Trong đó: Chi phí lãi vay 248 65 147 275 519
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 239
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,386 4,833 4,228 3,952 4,200
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 5,375 9,535 12,479 11,789 2,566
12. Thu nhập khác 144 -138 5 33 3
13. Chi phí khác 0 0 93 619 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 144 -138 -87 -585 3
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 5,519 9,397 12,392 11,204 2,569
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,052 1,828 2,516 3,699 444
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 51 51 35 -334 70
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1,104 1,879 2,550 3,365 514
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 4,415 7,518 9,841 7,839 2,055
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 4,415 7,518 9,841 7,839 2,055