1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
162,587
|
189,948
|
237,796
|
218,825
|
179,073
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
162,587
|
189,948
|
237,796
|
218,825
|
179,073
|
4. Giá vốn hàng bán
|
154,162
|
179,246
|
225,476
|
206,252
|
174,694
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
8,425
|
10,703
|
12,320
|
12,572
|
4,379
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,584
|
3,730
|
4,534
|
3,444
|
3,145
|
7. Chi phí tài chính
|
248
|
65
|
147
|
275
|
519
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
248
|
65
|
147
|
275
|
519
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
0
|
0
|
0
|
239
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5,386
|
4,833
|
4,228
|
3,952
|
4,200
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
5,375
|
9,535
|
12,479
|
11,789
|
2,566
|
12. Thu nhập khác
|
144
|
-138
|
5
|
33
|
3
|
13. Chi phí khác
|
0
|
0
|
93
|
619
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
144
|
-138
|
-87
|
-585
|
3
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
5,519
|
9,397
|
12,392
|
11,204
|
2,569
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,052
|
1,828
|
2,516
|
3,699
|
444
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
51
|
51
|
35
|
-334
|
70
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1,104
|
1,879
|
2,550
|
3,365
|
514
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
4,415
|
7,518
|
9,841
|
7,839
|
2,055
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
4,415
|
7,518
|
9,841
|
7,839
|
2,055
|