I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
35,486
|
39,046
|
45,935
|
55,609
|
53,463
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
41,697
|
31,114
|
-17,616
|
-15,859
|
80,111
|
- Khấu hao TSCĐ
|
4,695
|
4,796
|
4,910
|
5,043
|
5,064
|
- Các khoản dự phòng
|
32,525
|
19,554
|
-27,516
|
-24,563
|
68,949
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-747
|
1,312
|
-106
|
-681
|
1,619
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
0
|
-398
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-16
|
-103
|
-260
|
380
|
-27
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
5,241
|
5,555
|
5,356
|
4,360
|
4,506
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
77,182
|
70,160
|
28,319
|
39,749
|
133,574
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-75,990
|
32,274
|
-50,305
|
49,610
|
-143,125
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-57,705
|
-52,364
|
12,150
|
29,653
|
-100,750
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
67,778
|
-2,645
|
8,549
|
-19,413
|
65,172
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
4,113
|
2,573
|
4,373
|
-1,564
|
3,392
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-5,241
|
-5,149
|
-5,651
|
-4,241
|
-4,524
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-9,305
|
0
|
-7,097
|
-16,996
|
-11,616
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
25
|
0
|
0
|
4
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1,255
|
-3,434
|
-2,728
|
-5,041
|
-8,541
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-398
|
41,415
|
-12,391
|
71,761
|
-66,419
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,287
|
-36,698
|
-1,448
|
-2,357
|
-52,806
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
245
|
0
|
3
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
-6,000
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
16
|
103
|
15
|
18
|
24
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1,271
|
-36,595
|
-1,188
|
-2,339
|
-58,779
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
300,410
|
432,886
|
555,963
|
514,039
|
617,456
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-270,492
|
-380,964
|
-536,582
|
-578,865
|
-459,969
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-39,311
|
-52,415
|
0
|
0
|
-39,311
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-9,393
|
-493
|
19,381
|
-64,825
|
118,176
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-11,061
|
4,328
|
5,802
|
4,596
|
-7,023
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
24,019
|
12,957
|
17,286
|
23,090
|
27,685
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-1
|
2
|
1
|
-1
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
12,957
|
17,286
|
23,090
|
27,685
|
20,662
|