単位: 1.000.000đ
  Q4 2012 Q1 2013 Q2 2013 Q3 2013 Q4 2013
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 844,427 757,773 911,993 839,042 898,427
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -360,271 -171,116 -217,985 -307,020 -324,315
3. Tiền chi trả cho người lao động -4,146 -60,166 -37,123 -40,743 -66,387
4. Tiền chi trả lãi vay -7,812 -10,035 -6,897 -7,545 -8,099
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -26,599 -21,839 -22,904 -32,687 -30,990
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 37,359 97,856 44,643 55,131 113,844
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -186,579 -139,327 -150,345 -232,290 -205,249
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 296,379 453,146 521,383 273,888 377,230
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -3,550 -2,719 -753 -12,860 -2,770
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -1,900 -3,000 -132,500 0 -10,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 4,900 76,000 56,500 0
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 145 153 711 1,260 80
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -5,305 -666 -56,541 44,900 -12,690
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 22,765 10,299 9,857 8,800 21,691
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -313,021 -453,556 -466,722 -342,697 -371,913
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 -11,435 0 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0 0 0
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -290,256 -454,692 -456,865 -333,898 -350,222
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 819 -2,212 7,976 -15,110 14,318
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 29,603 30,416 28,204 36,180 21,070
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -6 0 0 0 -93
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 30,416 28,204 36,180 21,070 35,295