Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,293,222
|
1,427,739
|
1,423,677
|
1,352,958
|
1,218,536
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
58,136
|
59,347
|
70,965
|
74,241
|
71,379
|
Doanh thu thuần
|
1,235,086
|
1,368,392
|
1,352,712
|
1,278,717
|
1,147,157
|
Giá vốn hàng bán
|
1,153,536
|
1,244,619
|
1,184,443
|
1,095,142
|
999,614
|
Lợi nhuận gộp
|
81,551
|
123,772
|
168,268
|
183,574
|
147,543
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
11,658
|
8,967
|
15,736
|
15,123
|
1,854
|
Chi phí tài chính
|
39,327
|
43,410
|
39,639
|
37,389
|
31,050
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
37,627
|
41,768
|
37,903
|
35,377
|
29,537
|
Chi phí bán hàng
|
28,905
|
42,997
|
56,882
|
71,320
|
46,624
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
20,599
|
31,279
|
66,351
|
66,165
|
57,149
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
4,377
|
15,053
|
21,132
|
23,823
|
14,574
|
Thu nhập khác
|
1,737
|
1,874
|
2,370
|
2,831
|
9,138
|
Chi phí khác
|
626
|
275
|
68
|
26
|
109
|
Lợi nhuận khác
|
1,112
|
1,599
|
2,302
|
2,806
|
9,029
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
5,489
|
16,652
|
23,434
|
26,628
|
23,603
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
288
|
4,859
|
2,460
|
4,535
|
4,721
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-1,893
|
-517
|
1,934
|
-1,437
|
-790
|
Chi phí thuế TNDN
|
-1,605
|
4,342
|
4,394
|
3,099
|
3,930
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
7,095
|
12,310
|
19,040
|
23,530
|
19,673
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
0
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
7,095
|
12,310
|
19,040
|
23,530
|
19,673
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|