単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,293,222 1,427,739 1,423,677 1,352,958 1,218,536
Các khoản giảm trừ doanh thu 58,136 59,347 70,965 74,241 71,379
Doanh thu thuần 1,235,086 1,368,392 1,352,712 1,278,717 1,147,157
Giá vốn hàng bán 1,153,536 1,244,619 1,184,443 1,095,142 999,614
Lợi nhuận gộp 81,551 123,772 168,268 183,574 147,543
Doanh thu hoạt động tài chính 11,658 8,967 15,736 15,123 1,854
Chi phí tài chính 39,327 43,410 39,639 37,389 31,050
Trong đó: Chi phí lãi vay 37,627 41,768 37,903 35,377 29,537
Chi phí bán hàng 28,905 42,997 56,882 71,320 46,624
Chi phí quản lý doanh nghiệp 20,599 31,279 66,351 66,165 57,149
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 4,377 15,053 21,132 23,823 14,574
Thu nhập khác 1,737 1,874 2,370 2,831 9,138
Chi phí khác 626 275 68 26 109
Lợi nhuận khác 1,112 1,599 2,302 2,806 9,029
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 5,489 16,652 23,434 26,628 23,603
Chi phí thuế TNDN hiện hành 288 4,859 2,460 4,535 4,721
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -1,893 -517 1,934 -1,437 -790
Chi phí thuế TNDN -1,605 4,342 4,394 3,099 3,930
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 7,095 12,310 19,040 23,530 19,673
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 7,095 12,310 19,040 23,530 19,673
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)