I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
75,350
|
65,574
|
120,439
|
96,323
|
80,840
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-39,496
|
-47,650
|
-56,216
|
-59,555
|
-58,763
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-14,327
|
-5,936
|
-7,545
|
-9,313
|
-15,664
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-2,285
|
-2,067
|
-1,996
|
-1,914
|
-1,670
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-3,766
|
|
-2,029
|
-6,000
|
-2,322
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
6,016
|
5,768
|
6,125
|
6,602
|
5,068
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-8,998
|
-2,474
|
-10,514
|
-10,017
|
-9,739
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
12,494
|
13,215
|
48,265
|
16,127
|
-2,250
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
40,000
|
50,000
|
55,000
|
60,000
|
75,000
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-45,000
|
-55,000
|
-60,000
|
-80,000
|
-45,000
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-5,000
|
-5,000
|
-5,000
|
-20,000
|
30,000
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-9,650
|
-9,650
|
-5,624
|
-3,611
|
-3,611
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-10
|
|
-25,661
|
-3
|
-9
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-9,660
|
-9,650
|
-31,285
|
-3,614
|
-3,619
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-2,166
|
-1,435
|
11,980
|
-7,487
|
24,131
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
9,153
|
6,987
|
5,551
|
17,531
|
10,044
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
6,987
|
5,551
|
17,531
|
10,044
|
34,175
|