TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
123,598
|
148,625
|
140,653
|
155,142
|
185,239
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
6,987
|
85,551
|
17,531
|
10,044
|
34,175
|
1. Tiền
|
6,987
|
5,551
|
17,531
|
10,044
|
34,175
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
80,000
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
75,000
|
0
|
85,000
|
105,000
|
75,000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
41,295
|
62,988
|
37,928
|
39,790
|
75,266
|
1. Phải thu khách hàng
|
18,888
|
53,752
|
24,423
|
38,603
|
52,591
|
2. Trả trước cho người bán
|
528
|
730
|
1,975
|
421
|
421
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
21,994
|
8,622
|
11,645
|
996
|
22,484
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-115
|
-115
|
-115
|
-229
|
-229
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
98
|
295
|
1. Hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
98
|
295
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
316
|
86
|
194
|
210
|
504
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
239
|
86
|
194
|
210
|
504
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
77
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
221,475
|
211,388
|
201,907
|
193,919
|
168,147
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
221,475
|
211,388
|
201,907
|
192,185
|
166,711
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
221,475
|
211,388
|
201,907
|
192,185
|
166,711
|
- Nguyên giá
|
456,638
|
456,638
|
456,638
|
456,906
|
381,533
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-235,163
|
-245,250
|
-254,731
|
-264,722
|
-214,822
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
299
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
299
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
345,072
|
360,013
|
342,560
|
349,061
|
353,387
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
119,550
|
153,762
|
125,653
|
125,541
|
120,059
|
I. Nợ ngắn hạn
|
61,356
|
90,139
|
67,655
|
69,140
|
67,269
|
1. Vay và nợ ngắn
|
31,535
|
16,456
|
16,456
|
14,443
|
14,443
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
10,817
|
21,576
|
20,100
|
36,577
|
24,415
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2,277
|
388
|
3,257
|
3
|
2,119
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2,025
|
9,291
|
8,849
|
2,779
|
4,983
|
6. Phải trả người lao động
|
3,920
|
6,143
|
8,795
|
9,879
|
2,619
|
7. Chi phí phải trả
|
8,299
|
3,511
|
6,540
|
0
|
15,150
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
419
|
26,099
|
620
|
530
|
1,006
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
58,194
|
63,623
|
57,999
|
56,401
|
52,790
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
58,194
|
63,623
|
57,999
|
56,401
|
52,790
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
225,522
|
206,251
|
216,907
|
223,521
|
233,327
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
225,522
|
206,251
|
216,907
|
223,521
|
233,327
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
161,000
|
161,000
|
161,000
|
161,000
|
161,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
30,717
|
30,574
|
30,574
|
36,425
|
36,425
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
33,805
|
14,678
|
25,333
|
26,095
|
35,902
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2,065
|
6,676
|
3,039
|
4,928
|
2,535
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
345,072
|
360,013
|
342,560
|
349,061
|
353,387
|