単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 121,626 128,087 109,844 117,560 155,563
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 55,985 25,840 57,191 69,153 115,044
1. Tiền 10,985 10,840 32,191 9,153 10,044
2. Các khoản tương đương tiền 45,000 15,000 25,000 60,000 105,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 10,000 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 65,232 102,196 48,108 38,009 39,715
1. Phải thu khách hàng 60,899 72,245 46,975 36,872 38,603
2. Trả trước cho người bán 1,431 22,920 488 423 350
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 2,902 7,111 701 827 991
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 -81 -56 -115 -229
IV. Tổng hàng tồn kho 0 0 0 0 295
1. Hàng tồn kho 0 0 0 0 295
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 408 52 4,546 399 509
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 374 52 547 399 509
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 35 0 3,998 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 274,271 240,134 273,789 231,865 193,442
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 271,712 237,387 273,426 231,865 192,006
1. Tài sản cố định hữu hình 271,712 237,387 273,426 231,865 192,006
- Nguyên giá 390,395 384,554 456,638 456,638 456,709
- Giá trị hao mòn lũy kế -118,683 -147,167 -183,213 -224,773 -264,703
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 2,559 2,150 363 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,559 2,150 363 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 395,897 368,221 383,633 349,425 349,005
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 183,873 154,975 171,692 131,463 125,469
I. Nợ ngắn hạn 74,292 74,995 72,313 60,620 69,068
1. Vay và nợ ngắn 29,601 29,601 32,601 28,535 14,443
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 31,360 30,159 24,833 13,431 36,506
4. Người mua trả tiền trước 171 3 26 11 3
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,928 5,006 1,811 4,891 2,783
6. Phải trả người lao động 7,970 9,590 6,164 8,996 9,874
7. Chi phí phải trả 774 47 0 25 0
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 314 393 416 492 530
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 109,581 79,980 99,379 70,844 56,401
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 109,581 79,980 99,379 70,844 56,401
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 212,024 213,247 211,941 217,962 223,536
I. Vốn chủ sở hữu 212,024 213,247 211,941 217,962 223,536
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 161,000 161,000 161,000 161,000 161,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 6,085 8,333 24,509 30,717 36,425
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 44,939 43,913 26,432 26,244 26,110
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 174 196 6,462 4,238 4,928
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 395,897 368,221 383,633 349,425 349,005