単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 385,434 453,182 425,279 530,353 475,805
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 385,434 453,182 425,279 530,353 475,805
4. Giá vốn hàng bán 295,524 405,529 335,315 438,589 391,483
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 89,910 47,653 89,964 91,763 84,322
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,306 5,667 8,672 6,809 3,508
7. Chi phí tài chính 4,503 4,558 5,268 4,302 2,539
-Trong đó: Chi phí lãi vay 4,271 4,046 2,921 4,007 2,321
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 12,056 19,949 22,642 20,998 19,123
9. Chi phí bán hàng 18,825 18,595 20,299 16,988 18,306
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 31,568 29,177 31,402 33,970 31,468
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 50,377 20,940 64,308 64,311 54,641
12. Thu nhập khác 463 79,308 532 19,038 2,118
13. Chi phí khác 70 266 1,894 10,130 71
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 393 79,042 -1,361 8,909 2,047
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 50,770 99,981 62,947 73,219 56,687
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 8,205 16,944 18,422 31,203 10,742
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 132 85 -522 440 251
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 8,337 17,029 17,901 31,643 10,992
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 42,433 82,952 45,046 41,576 45,695
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 2,651 5,069 2,462 2,322 2,621
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 39,782 77,883 42,584 39,254 43,075