1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
385.434
|
453.182
|
425.279
|
530.353
|
475.805
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
385.434
|
453.182
|
425.279
|
530.353
|
475.805
|
4. Giá vốn hàng bán
|
295.524
|
405.529
|
335.315
|
438.589
|
391.483
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
89.910
|
47.653
|
89.964
|
91.763
|
84.322
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
3.306
|
5.667
|
8.672
|
6.809
|
3.508
|
7. Chi phí tài chính
|
4.503
|
4.558
|
5.268
|
4.302
|
2.539
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4.271
|
4.046
|
2.921
|
4.007
|
2.321
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
12.056
|
19.949
|
22.642
|
20.998
|
19.123
|
9. Chi phí bán hàng
|
18.825
|
18.595
|
20.299
|
16.988
|
18.306
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
31.568
|
29.177
|
31.402
|
33.970
|
31.468
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
50.377
|
20.940
|
64.308
|
64.311
|
54.641
|
12. Thu nhập khác
|
463
|
79.308
|
532
|
19.038
|
2.118
|
13. Chi phí khác
|
70
|
266
|
1.894
|
10.130
|
71
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
393
|
79.042
|
-1.361
|
8.909
|
2.047
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
50.770
|
99.981
|
62.947
|
73.219
|
56.687
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
8.205
|
16.944
|
18.422
|
31.203
|
10.742
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
132
|
85
|
-522
|
440
|
251
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
8.337
|
17.029
|
17.901
|
31.643
|
10.992
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
42.433
|
82.952
|
45.046
|
41.576
|
45.695
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
2.651
|
5.069
|
2.462
|
2.322
|
2.621
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
39.782
|
77.883
|
42.584
|
39.254
|
43.075
|