単位: 1.000.000đ
  Q1 2016 Q2 2016 Q1 2017 Q1 2018 Q1 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 156,736 341,645 183,922 205,612 396,031
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -141,283 -288,086 -130,308 -261,664
3. Tiền chi trả cho người lao động -24,309 -34,256 -18,171 -25,263 -31,009
4. Tiền chi trả lãi vay -1,227 -2,414 -2,071 -2,423 -931
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -3,812 -3,812 -2,235 -2,321 -13,108
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 4,157 6,113 1,468 1,726 1,047
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -16,594 -42,728 -19,697 -22,648 -72,844
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -26,331 -23,537 12,909 28,532 17,523
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -21,685 -40,028 -25,403 -20,404 -21,265
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 2 3 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 -19,694 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 20,455 45,055 0
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1,084 3,154 15 116 731
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -145 -11,510 -25,388 -20,288 -20,534
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 15,951 18,246 27,069 7,718
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -2,908 -5,775 -4,042 -3,968 -3,216
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 -6,771 -21
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 13,042 5,701 23,006 3,750 -3,216
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -13,433 -29,347 10,526 119,943 -6,227
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 37,972 37,972 11,361 307,490 150,222
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 24,539 8,625 21,887 -42,743 143,995