TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
226,097
|
252,280
|
249,768
|
183,873
|
165,814
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
143,995
|
136,523
|
129,414
|
92,529
|
45,296
|
1. Tiền
|
106,244
|
98,448
|
91,112
|
67,529
|
45,296
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
37,751
|
38,076
|
38,302
|
25,000
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
3,573
|
1,450
|
1,450
|
1,450
|
1,450
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
38,609
|
48,362
|
54,394
|
18,561
|
44,787
|
1. Phải thu khách hàng
|
38,483
|
45,033
|
55,260
|
16,580
|
43,362
|
2. Trả trước cho người bán
|
3,710
|
7,689
|
4,571
|
6,956
|
6,333
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
1,520
|
988
|
1,289
|
719
|
1,146
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-5,104
|
-5,348
|
-6,726
|
-5,694
|
-6,055
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
30,080
|
55,423
|
55,049
|
57,311
|
61,390
|
1. Hàng tồn kho
|
30,148
|
55,491
|
55,049
|
57,311
|
61,635
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-68
|
-68
|
0
|
0
|
-245
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
9,840
|
10,522
|
9,460
|
14,021
|
12,892
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
8,809
|
9,367
|
7,707
|
9,685
|
10,646
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1,031
|
1,155
|
25
|
4,337
|
2,246
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
1,728
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
228,664
|
237,473
|
244,463
|
281,954
|
293,841
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
543
|
543
|
543
|
543
|
175
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
543
|
543
|
543
|
543
|
175
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
209,203
|
217,000
|
228,649
|
264,908
|
275,559
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
207,004
|
214,643
|
225,454
|
258,685
|
267,356
|
- Nguyên giá
|
851,256
|
871,554
|
895,381
|
944,172
|
968,590
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-644,251
|
-656,911
|
-669,927
|
-685,487
|
-701,235
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
2,199
|
2,357
|
3,195
|
6,224
|
8,204
|
- Nguyên giá
|
10,587
|
11,043
|
12,273
|
15,854
|
18,603
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-8,388
|
-8,687
|
-9,078
|
-9,630
|
-10,400
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
5,366
|
7,132
|
8,599
|
8,878
|
9,389
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
4,388
|
6,368
|
8,042
|
7,473
|
8,316
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
978
|
764
|
557
|
1,405
|
1,073
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
454,761
|
489,753
|
494,231
|
465,827
|
459,655
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
204,547
|
266,772
|
264,041
|
233,682
|
212,347
|
I. Nợ ngắn hạn
|
170,243
|
238,900
|
236,169
|
210,252
|
194,848
|
1. Vay và nợ ngắn
|
9,665
|
12,882
|
9,665
|
12,882
|
9,665
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
87,858
|
85,389
|
78,862
|
112,396
|
91,566
|
4. Người mua trả tiền trước
|
5,275
|
7,734
|
9,631
|
3,702
|
8,374
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
29,507
|
30,781
|
29,581
|
30,220
|
38,908
|
6. Phải trả người lao động
|
13,071
|
38,444
|
35,515
|
26,343
|
13,342
|
7. Chi phí phải trả
|
10,645
|
19,492
|
29,979
|
2,291
|
12,668
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
9,925
|
29,231
|
28,395
|
12,535
|
15,704
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
34,304
|
27,872
|
27,872
|
23,430
|
17,499
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
3,940
|
3,940
|
3,940
|
5,930
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
30,364
|
23,932
|
23,932
|
17,499
|
17,499
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
250,214
|
222,981
|
230,190
|
232,145
|
247,308
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
250,214
|
222,981
|
230,190
|
232,145
|
247,308
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
85,000
|
85,000
|
85,000
|
85,000
|
85,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
36,373
|
36,373
|
36,373
|
36,373
|
36,373
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
128,841
|
101,608
|
108,817
|
110,772
|
125,935
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
4,297
|
14,947
|
14,541
|
9,885
|
4,621
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
454,761
|
489,753
|
494,231
|
465,827
|
459,655
|