単位: 1.000.000đ
  Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 317,300 296,952 321,732 342,459 323,823
Các khoản giảm trừ doanh thu 2 109 0 0 7
Doanh thu thuần 317,298 296,843 321,732 342,458 323,816
Giá vốn hàng bán 203,295 199,811 211,459 214,728 210,595
Lợi nhuận gộp 114,003 97,032 110,272 127,730 113,222
Doanh thu hoạt động tài chính 444 333 56 36 16
Chi phí tài chính 724 622 511 441 350
Trong đó: Chi phí lãi vay 724 622 511 441 350
Chi phí bán hàng 69,558 47,546 55,476 64,612 69,308
Chi phí quản lý doanh nghiệp 37,446 36,404 36,593 40,463 36,533
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 6,719 12,792 17,748 22,251 7,048
Thu nhập khác 3,075 4,534 661 829 6,681
Chi phí khác 665 624 752 821 740
Lợi nhuận khác 2,411 3,909 -91 8 5,941
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 9,129 16,702 17,657 22,259 12,988
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,713 4,315 3,244 4,189 2,330
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 207 -848 331 287 295
Chi phí thuế TNDN 1,920 3,467 3,575 4,476 2,625
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 7,209 13,234 14,082 17,783 10,363
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 7,209 13,234 14,082 17,783 10,363
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)