I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
156,736
|
341,645
|
183,922
|
205,612
|
396,031
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-141,283
|
-288,086
|
-130,308
|
|
-261,664
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-24,309
|
-34,256
|
-18,171
|
-25,263
|
-31,009
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-1,227
|
-2,414
|
-2,071
|
-2,423
|
-931
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-3,812
|
-3,812
|
-2,235
|
-2,321
|
-13,108
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
|
0
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
4,157
|
6,113
|
1,468
|
1,726
|
1,047
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-16,594
|
-42,728
|
-19,697
|
-22,648
|
-72,844
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-26,331
|
-23,537
|
12,909
|
28,532
|
17,523
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-21,685
|
-40,028
|
-25,403
|
-20,404
|
-21,265
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
2
|
3
|
0
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-19,694
|
0
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
20,455
|
45,055
|
0
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,084
|
3,154
|
15
|
116
|
731
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-145
|
-11,510
|
-25,388
|
-20,288
|
-20,534
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
15,951
|
18,246
|
27,069
|
7,718
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-2,908
|
-5,775
|
-4,042
|
-3,968
|
-3,216
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
|
0
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
0
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-6,771
|
-21
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
13,042
|
5,701
|
23,006
|
3,750
|
-3,216
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-13,433
|
-29,347
|
10,526
|
119,943
|
-6,227
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
37,972
|
37,972
|
11,361
|
307,490
|
150,222
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
24,539
|
8,625
|
21,887
|
-42,743
|
143,995
|