1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
49,538
|
57,696
|
57,176
|
57,184
|
53,325
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
49,538
|
57,696
|
57,176
|
57,184
|
53,325
|
4. Giá vốn hàng bán
|
14,368
|
38,545
|
32,854
|
32,899
|
33,468
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
35,171
|
19,151
|
24,322
|
24,285
|
19,856
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
9
|
6
|
5
|
7
|
7
|
7. Chi phí tài chính
|
8,157
|
13,259
|
8,180
|
21,950
|
8,264
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
8,157
|
12,864
|
8,180
|
10,195
|
8,264
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
65
|
230
|
249
|
69
|
131
|
9. Chi phí bán hàng
|
17,577
|
-7,231
|
5,008
|
4,810
|
4,467
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,304
|
7,111
|
5,960
|
6,223
|
5,595
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
6,206
|
6,247
|
5,427
|
-8,621
|
1,669
|
12. Thu nhập khác
|
2
|
5
|
0
|
86
|
0
|
13. Chi phí khác
|
30
|
1
|
0
|
7
|
1
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-29
|
5
|
0
|
80
|
-1
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
6,178
|
6,251
|
5,427
|
-8,542
|
1,668
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,553
|
4,839
|
2,335
|
-194
|
648
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1,553
|
4,839
|
2,335
|
-194
|
648
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
4,625
|
1,412
|
3,092
|
-8,348
|
1,020
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
4,625
|
1,412
|
3,092
|
-8,348
|
1,020
|