I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
22,356
|
10,173
|
44,985
|
39,511
|
49,699
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
15,103
|
15,089
|
14,787
|
15,992
|
15,500
|
- Khấu hao TSCĐ
|
15,068
|
14,470
|
14,845
|
15,005
|
15,968
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
|
0
|
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-3,258
|
-3,417
|
-2,331
|
-1,657
|
-2,853
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
3,293
|
4,037
|
2,273
|
2,644
|
2,386
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
37,459
|
25,262
|
59,772
|
55,503
|
65,200
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
2,662
|
-4,325
|
14,002
|
27,301
|
6,590
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
1,355
|
-475
|
1,911
|
4,915
|
-1,466
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
5,852
|
36,873
|
-4,580
|
-21,892
|
-5,045
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
210
|
178
|
-220
|
340
|
-63
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-3,293
|
-4,037
|
-2,273
|
-4,050
|
-2,386
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2,202
|
-2,300
|
-2,701
|
-5,180
|
-10,000
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
0
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-20
|
-1,500
|
0
|
-205
|
-45
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
42,023
|
49,676
|
65,911
|
56,732
|
52,785
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2,363
|
-13,245
|
-11,894
|
-21,651
|
-8,023
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
0
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-2,000
|
0
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3,258
|
2,114
|
3,634
|
1,657
|
2,853
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
895
|
-13,131
|
-8,259
|
-19,995
|
-5,170
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
|
4,071
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-6,057
|
-6,096
|
-6,280
|
-21,618
|
-6,057
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
-251
|
0
|
-463
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-5
|
-38,359
|
0
|
|
-1
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-6,062
|
-44,706
|
-2,209
|
-22,081
|
-6,058
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
36,856
|
-8,161
|
55,443
|
14,656
|
41,557
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
165,032
|
201,887
|
193,726
|
249,169
|
212,825
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
201,887
|
193,726
|
249,169
|
263,825
|
254,382
|