TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
279,131
|
278,649
|
331,952
|
342,369
|
384,218
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
201,887
|
193,726
|
249,169
|
263,825
|
254,382
|
1. Tiền
|
21,887
|
23,726
|
32,769
|
22,925
|
59,482
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
180,000
|
170,000
|
216,400
|
240,900
|
194,900
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
42,000
|
42,000
|
42,000
|
42,000
|
93,000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
18,017
|
22,246
|
24,795
|
21,039
|
20,466
|
1. Phải thu khách hàng
|
13,061
|
13,297
|
15,225
|
15,250
|
15,750
|
2. Trả trước cho người bán
|
4,221
|
3,018
|
3,500
|
5,139
|
5,525
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
6,069
|
9,266
|
9,405
|
3,984
|
5,238
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-5,335
|
-5,335
|
-5,335
|
-5,335
|
-8,047
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
17,186
|
17,661
|
15,750
|
14,912
|
16,369
|
1. Hàng tồn kho
|
17,945
|
18,420
|
16,509
|
15,671
|
17,129
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-759
|
-759
|
-759
|
-759
|
-759
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
40
|
3,017
|
238
|
593
|
0
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
40
|
3,017
|
238
|
593
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
530,876
|
526,634
|
523,150
|
524,995
|
523,085
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
511,896
|
505,168
|
498,609
|
505,256
|
500,254
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
499,941
|
493,052
|
486,930
|
493,551
|
489,075
|
- Nguyên giá
|
969,549
|
977,290
|
985,577
|
1,007,228
|
1,015,659
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-469,608
|
-484,238
|
-498,646
|
-513,677
|
-526,584
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
11,860
|
12,039
|
11,619
|
11,662
|
11,154
|
- Nguyên giá
|
45,232
|
45,232
|
45,232
|
45,232
|
45,232
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-33,372
|
-33,193
|
-33,613
|
-33,570
|
-34,078
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
95
|
78
|
60
|
43
|
25
|
- Nguyên giá
|
4,132
|
4,132
|
4,132
|
4,132
|
4,132
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4,036
|
-4,054
|
-4,072
|
-4,089
|
-4,107
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
691
|
513
|
354
|
248
|
185
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
474
|
296
|
138
|
176
|
113
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
216
|
216
|
216
|
73
|
73
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
810,006
|
805,283
|
855,102
|
867,363
|
907,303
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
338,259
|
363,422
|
372,754
|
350,862
|
346,050
|
I. Nợ ngắn hạn
|
186,436
|
225,730
|
230,991
|
240,529
|
233,283
|
1. Vay và nợ ngắn
|
18,015
|
25,798
|
19,519
|
28,504
|
21,801
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
96,868
|
124,470
|
120,501
|
113,436
|
110,877
|
4. Người mua trả tiền trước
|
25,383
|
22,966
|
21,018
|
19,837
|
20,372
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
6,622
|
7,161
|
10,214
|
10,765
|
13,691
|
6. Phải trả người lao động
|
22,438
|
29,523
|
43,039
|
49,517
|
44,155
|
7. Chi phí phải trả
|
8,229
|
5,627
|
8,737
|
8,270
|
9,439
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
7,361
|
8,666
|
6,637
|
9,242
|
12,033
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
131
|
131
|
131
|
131
|
131
|
II. Nợ dài hạn
|
151,823
|
137,692
|
141,763
|
110,332
|
112,767
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
151,459
|
137,329
|
141,399
|
110,332
|
110,978
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1,788
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
471,747
|
441,861
|
482,348
|
516,502
|
561,253
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
471,747
|
441,861
|
482,348
|
516,502
|
561,253
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
320,000
|
320,000
|
320,000
|
320,000
|
320,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
151,747
|
121,861
|
162,348
|
196,502
|
241,253
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
670
|
670
|
476
|
465
|
420
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
810,006
|
805,283
|
855,102
|
867,363
|
907,303
|