単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 279,131 278,649 331,952 342,369 384,218
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 201,887 193,726 249,169 263,825 254,382
1. Tiền 21,887 23,726 32,769 22,925 59,482
2. Các khoản tương đương tiền 180,000 170,000 216,400 240,900 194,900
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 42,000 42,000 42,000 42,000 93,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 18,017 22,246 24,795 21,039 20,466
1. Phải thu khách hàng 13,061 13,297 15,225 15,250 15,750
2. Trả trước cho người bán 4,221 3,018 3,500 5,139 5,525
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 6,069 9,266 9,405 3,984 5,238
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,335 -5,335 -5,335 -5,335 -8,047
IV. Tổng hàng tồn kho 17,186 17,661 15,750 14,912 16,369
1. Hàng tồn kho 17,945 18,420 16,509 15,671 17,129
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -759 -759 -759 -759 -759
V. Tài sản ngắn hạn khác 40 3,017 238 593 0
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 40 3,017 238 593 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 530,876 526,634 523,150 524,995 523,085
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 511,896 505,168 498,609 505,256 500,254
1. Tài sản cố định hữu hình 499,941 493,052 486,930 493,551 489,075
- Nguyên giá 969,549 977,290 985,577 1,007,228 1,015,659
- Giá trị hao mòn lũy kế -469,608 -484,238 -498,646 -513,677 -526,584
2. Tài sản cố định thuê tài chính 11,860 12,039 11,619 11,662 11,154
- Nguyên giá 45,232 45,232 45,232 45,232 45,232
- Giá trị hao mòn lũy kế -33,372 -33,193 -33,613 -33,570 -34,078
3. Tài sản cố định vô hình 95 78 60 43 25
- Nguyên giá 4,132 4,132 4,132 4,132 4,132
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,036 -4,054 -4,072 -4,089 -4,107
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 691 513 354 248 185
1. Chi phí trả trước dài hạn 474 296 138 176 113
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 216 216 216 73 73
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 810,006 805,283 855,102 867,363 907,303
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 338,259 363,422 372,754 350,862 346,050
I. Nợ ngắn hạn 186,436 225,730 230,991 240,529 233,283
1. Vay và nợ ngắn 18,015 25,798 19,519 28,504 21,801
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 96,868 124,470 120,501 113,436 110,877
4. Người mua trả tiền trước 25,383 22,966 21,018 19,837 20,372
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,622 7,161 10,214 10,765 13,691
6. Phải trả người lao động 22,438 29,523 43,039 49,517 44,155
7. Chi phí phải trả 8,229 5,627 8,737 8,270 9,439
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 7,361 8,666 6,637 9,242 12,033
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 131 131 131 131 131
II. Nợ dài hạn 151,823 137,692 141,763 110,332 112,767
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 151,459 137,329 141,399 110,332 110,978
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 1,788
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 471,747 441,861 482,348 516,502 561,253
I. Vốn chủ sở hữu 471,747 441,861 482,348 516,502 561,253
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 320,000 320,000 320,000 320,000 320,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 151,747 121,861 162,348 196,502 241,253
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 670 670 476 465 420
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 810,006 805,283 855,102 867,363 907,303