Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
163,647
|
187,394
|
232,392
|
248,950
|
223,800
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
163,647
|
187,394
|
232,392
|
248,950
|
223,800
|
Giá vốn hàng bán
|
131,140
|
163,446
|
169,968
|
197,847
|
160,692
|
Lợi nhuận gộp
|
32,507
|
23,948
|
62,423
|
51,103
|
63,107
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
3,258
|
2,114
|
2,331
|
1,657
|
2,853
|
Chi phí tài chính
|
3,293
|
3,271
|
2,986
|
2,644
|
2,386
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3,293
|
3,271
|
2,986
|
2,644
|
2,386
|
Chi phí bán hàng
|
6,909
|
5,951
|
12,284
|
4,225
|
9,567
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,171
|
4,559
|
4,498
|
6,047
|
4,324
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
22,392
|
12,281
|
44,985
|
39,845
|
49,683
|
Thu nhập khác
|
|
110
|
0
|
718
|
1,173
|
Chi phí khác
|
36
|
40
|
0
|
1,052
|
1,156
|
Lợi nhuận khác
|
-36
|
70
|
0
|
-334
|
16
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
22,356
|
12,352
|
44,985
|
39,511
|
49,699
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,278
|
1,303
|
4,499
|
5,213
|
9,940
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
144
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
2,278
|
1,303
|
4,499
|
5,357
|
9,940
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
20,078
|
11,049
|
40,487
|
34,154
|
39,759
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
0
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
20,078
|
11,049
|
40,487
|
34,154
|
39,759
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|