単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 1,029 -2,397 -1,478 14,560 5,078
2. Điều chỉnh cho các khoản 26,174 21,459 24,787 -2,628 24,705
- Khấu hao TSCĐ 13,092 13,179 13,167 13,138 13,159
- Các khoản dự phòng 6,006 786 4,506 -21,494 6,006
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -60 60 502 -565 -6
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -1 0 0 0
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 7,135 7,435 6,611 6,293 5,545
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 27,203 19,062 23,309 11,932 29,783
- Tăng, giảm các khoản phải thu 20,797 11,203 2,300 -55,853 3,279
- Tăng, giảm hàng tồn kho -40,595 29,350 -17,636 70,940 -29,735
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 26,785 -26,710 9,053 -12,354 -10,026
- Tăng giảm chi phí trả trước 1,631 5,571 1,421 -13,998 1,968
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -7,288 -7,314 -7,050 -5,777 -5,521
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -1,800 -454 0 -53 -2,200
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -14,497 -18,060 -1,050 33,607
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 12,236 12,647 10,347 28,444 -12,452
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -2,640 -221 -419 -260 -4,300
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 4,530 -4,530
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -720 720 -7,530 -1,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 720 -5,250 12,060 1,000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -17,899 -12,636 -113
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 0 0 0 0 0
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -20,538 -12,857 -532 -259 -4,300
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 186,115 191,629 225,268 172,399 252,623
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -177,279 -192,200 -234,109 -201,616 -233,886
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 8,836 -571 -8,841 -29,217 18,736
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 534 -780 974 -1,032 1,985
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 867 1,400 620 1,601 556
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -1 1 7 -13 5
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 1,400 620 1,601 556 2,546