単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 4,571 25,897 14,743 44,124 25,708
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 4,571 25,897 14,743 44,124 25,708
4. Giá vốn hàng bán 4,446 22,851 12,835 41,006 25,320
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 125 3,046 1,907 3,118 388
6. Doanh thu hoạt động tài chính 11 11 37 4 220
7. Chi phí tài chính 112 1,261 816 793 194
-Trong đó: Chi phí lãi vay 112 1,261 816 793 194
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 119 1,958 958 1,610 376
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -94 -162 171 719 39
12. Thu nhập khác 0 13 119 17
13. Chi phí khác 2 44 14 44 19
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -2 -44 -1 74 -1
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -97 -205 170 793 38
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 119 120 195 8
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 119 120 195 8
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -97 -324 50 598 30
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -97 -324 50 598 30