単位: 1.000.000đ
  Q2 2013 Q3 2013 Q4 2013 Q1 2014 Q2 2014
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 155,634 180,121 228,864 216,741 251,827
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -147,415 -159,904 -215,336 -185,212 -216,767
3. Tiền chi trả cho người lao động -10,684 -11,056 -12,428 -14,132 -12,377
4. Tiền chi trả lãi vay -558 -991 -1,212 -1,661 -1,641
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -834 -2,306 -1,757 -375 -3,542
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 3,195 2,890 8,521 3,433 2,158
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -8,406 -5,272 -18,246 -10,550 -6,067
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -9,068 3,483 -11,595 8,244 13,591
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1,231 -4,428 -11,528 -56,992 -4,007
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -8,604 9,638 1,961 105 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 318 -8,604 0 0 -1,360
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 7,960 0 9,000
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1,057 9,294 10,804 315 392
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -8,460 5,900 9,197 -56,572 4,025
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 4,514 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 6,502 3,652 30,017 45,519 30,990
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -3,963 -4,362 -14,326 -35,057 -30,420
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -247 -247 -247 -1,397 -546
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0 0 -9
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 2,292 -956 19,957 9,065 15
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -15,237 8,427 17,559 -39,263 17,630
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 65,590 50,354 58,781 76,326 37,063
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 1 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 50,354 58,781 76,340 37,063 54,693