I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
155,634
|
180,121
|
228,864
|
216,741
|
251,827
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-147,415
|
-159,904
|
-215,336
|
-185,212
|
-216,767
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-10,684
|
-11,056
|
-12,428
|
-14,132
|
-12,377
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-558
|
-991
|
-1,212
|
-1,661
|
-1,641
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-834
|
-2,306
|
-1,757
|
-375
|
-3,542
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
3,195
|
2,890
|
8,521
|
3,433
|
2,158
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-8,406
|
-5,272
|
-18,246
|
-10,550
|
-6,067
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-9,068
|
3,483
|
-11,595
|
8,244
|
13,591
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,231
|
-4,428
|
-11,528
|
-56,992
|
-4,007
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-8,604
|
9,638
|
1,961
|
105
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
318
|
-8,604
|
0
|
0
|
-1,360
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
7,960
|
0
|
9,000
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,057
|
9,294
|
10,804
|
315
|
392
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-8,460
|
5,900
|
9,197
|
-56,572
|
4,025
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
4,514
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
6,502
|
3,652
|
30,017
|
45,519
|
30,990
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-3,963
|
-4,362
|
-14,326
|
-35,057
|
-30,420
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-247
|
-247
|
-247
|
-1,397
|
-546
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-9
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
2,292
|
-956
|
19,957
|
9,065
|
15
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-15,237
|
8,427
|
17,559
|
-39,263
|
17,630
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
65,590
|
50,354
|
58,781
|
76,326
|
37,063
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
50,354
|
58,781
|
76,340
|
37,063
|
54,693
|