単位: 1.000.000đ
  Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 5,531 14,847 -2,760 11,070 8,714
2. Điều chỉnh cho các khoản 29,141 -15,783 6,212 6,135 6,001
- Khấu hao TSCĐ 11,770 10,909 10,726 9,858 9,745
- Các khoản dự phòng 1,239 2,849 0 209
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 -4 0 -6 6
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 15,323 -30,342 -5,197 -4,686 -4,410
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 809 804 683 760 659
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 34,672 -936 3,452 17,205 14,714
- Tăng, giảm các khoản phải thu 12,172 -26,738 26,804 19,844 -12,043
- Tăng, giảm hàng tồn kho 387 1,810 4,389 2,588 -570
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 63,243 -39,038 -44,249 -7,231 -4,607
- Tăng giảm chi phí trả trước 2,876 -1,294 3,625 6 1,112
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -870 -739 -748 -703 -717
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -1,546 -4,378 -7,381 -3,588 -239
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -56,002 54,831 -106 -513 -431
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 54,932 -16,484 -14,214 27,608 -2,781
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -5,594 -7,923 -8,250 -4,937 -541
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -11 936 0 80 27
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -138,660 -84,162 -131,220 -93,250 -35,200
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 136,763 92,903 140,868 107,306 24,121
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 100 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia -18,406 31,864 8,172 3,429 3,300
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -25,908 33,718 9,569 12,628 -8,292
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 -17,370 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 5,126 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 42,000 41,910 46,222 23,079 48,521
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -22,247 -43,959 -51,860 -5,729 -57,900
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -219 -219 -219 -219 -219
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -53,170 -79 -1,240 -27,470 -275
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -33,636 -14,592 -7,097 -10,339 -9,874
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -4,612 2,642 -11,742 29,898 -20,948
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 43,686 39,074 41,721 29,979 59,882
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 4 0 6 -6
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 39,074 41,721 29,979 59,882 38,929