Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
310,636
|
349,646
|
286,433
|
277,620
|
266,465
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Doanh thu thuần
|
310,636
|
349,646
|
286,433
|
277,620
|
266,465
|
Giá vốn hàng bán
|
296,074
|
326,330
|
279,059
|
256,660
|
248,442
|
Lợi nhuận gộp
|
14,562
|
23,315
|
7,374
|
20,960
|
18,024
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
7,665
|
8,124
|
5,209
|
4,854
|
4,266
|
Chi phí tài chính
|
810
|
852
|
737
|
897
|
721
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
788
|
825
|
683
|
760
|
659
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
15,539
|
14,293
|
13,938
|
12,516
|
12,385
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
5,877
|
16,452
|
-2,092
|
12,401
|
9,184
|
Thu nhập khác
|
330
|
618
|
305
|
383
|
567
|
Chi phí khác
|
677
|
2,224
|
973
|
1,715
|
1,038
|
Lợi nhuận khác
|
-346
|
-1,606
|
-668
|
-1,331
|
-471
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
158
|
0
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
5,531
|
14,847
|
-2,760
|
11,070
|
8,714
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,192
|
4,484
|
1,957
|
2,949
|
1,245
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
168
|
162
|
172
|
345
|
260
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,360
|
4,646
|
2,129
|
3,294
|
1,505
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
4,171
|
10,201
|
-4,890
|
7,776
|
7,208
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-404
|
-761
|
-991
|
40
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
4,743
|
10,962
|
-3,899
|
7,736
|
7,208
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|