Thông tin giao dịch
Mã CK | HCM |
Sàn | HOSE |
Giá hiện tại | 31,1 (+0,65/+2,13%) |
Biến động trong ngày | 30,50 - 31,10 |
Khối lượng | 8.423.800 |
Giá trị giao dịch mua ròng của NĐT NN (triệu) | 6.292.710.000 |
Room của Nhà đầu tư nước ngoài còn lại | 15.654.986 |
Giá trung bình ( 10 ngày ) | 30,83 |
Biến động trong 52 tuần | 23,00 - 34,30 |
Khối lượng trung bình (10 ngày) | 12.715.660,00 |
Số cổ phiếu đang lưu hành | 703.971.114 |
Vốn hóa thị trường | 21.435,92 ( tỷ ) |
Lợi nhuận gộp biên (%) | 0,45 |
ROA (%) | 0,05 |
ROE (%) | 0,11 |
Đòn bẩy tài chính | 1,60 |
EPS | 1.397,22 |
PE | 22,76 |
PB | 2,10 |
Tin tức về HCM
HCM: Nghị quyết HĐQT về việc phê duyệt tăng hạn mức tín dụng tại Vietinbank CN TP.HCM
23/09/2024 05:00:00HCM: Bản điều chỉnh Báo cáo tình hình quản trị công ty 6 tháng đầu năm 2024
13/09/2024 04:28:00HCM: Bản điều chỉnh Báo cáo tình hình quản trị công ty năm 2023
13/09/2024 04:26:00Cổ phiếu cùng ngành
Tài chính > Công ty Chứng khoán
Mã CK | Khối lượng | Giá | Thay đổi |
---|---|---|---|
AAS | 99.312 | 7,40 |
0/0%
|
ABW | 269.719 | 8,90 | +0,10/+0,01% |
AGR | 634.000 | 18,40 | +0,30/+0,02% |
APG | 324.400 | 9,50 | +0,05/+0,01% |
APS | 275.001 | 7,10 | +0,10/+0,01% |
ART | 0 | 0,00 |
0/0%
|
BMS | 32.136 | 9,70 |
0/0%
|
BSI | 788.700 | 52,20 | +0,90/+0,02% |
BVS | 472.726 | 43,30 | +0,30/+0,01% |
CSI | 45.831 | 30,30 | +0,70/+0,02% |