| STT | Loại dịch vụ | Mức phí (VNĐ) |
|---|---|---|
| 1 |
Phí dịch vụ đóng mở HĐTL |
Quy mô giao dịch:
|
| 2 |
Phí đáo hạn HĐTL |
|
| 3 |
Phí nộp rút tiền ký quỹ (Thu hộ NH Vietinbank) |
11.000VND/1 lần rút/nộp tiền |
| 4 |
Thuế giao dịch |
Theo quy định hiện hành |
| 5 |
Phí dịch vụ bù trừ CKPS |
2.550 VND/Hợp đồng khớp |
| 6 |
Phí trả sở giao dịch chứng khoán phái sinh |
|
| 7 |
Phí quản lý tài sản ký quỹ chứng khoán phái sinh. |
0.0024%/Giá trị lũy kế số dư tài khoản ký quỹ (tiền + giá trị chứng khoán tính theo mệnh giá)/tài khoản/tháng
|
| 8 |
Phí phạt chậm thanh toán (Áp dụng đối với giao dịch Hợp đồng tương lai Trái phiếu Chính phủ) |
Áp dụng mức phí nợ quá hạn trên số tiền chậm trả (150% lãi suất cho vay margin hiện hành tại BSC) |
Ghi chú: Quý khách hàng có trách nhiệm nộp thuế theo quy định của pháp luật