単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 95,228 163,686 154,059 212,453 127,305
Các khoản giảm trừ doanh thu 122 0 5,346 120
Doanh thu thuần 95,228 163,564 154,059 207,107 127,185
Giá vốn hàng bán 73,244 101,149 80,814 96,975 80,562
Lợi nhuận gộp 21,984 62,416 73,246 110,132 46,622
Doanh thu hoạt động tài chính 13,826 14,599 14,483 11,039 10,015
Chi phí tài chính 190 -184 3 68 3
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
Chi phí bán hàng 16,857 18,280 22,256 25,970 17,445
Chi phí quản lý doanh nghiệp 18,093 20,049 23,106 33,312 18,892
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 671 38,871 42,364 61,820 20,297
Thu nhập khác 15 103 122 993 70
Chi phí khác 13 124 67 3,361 19
Lợi nhuận khác 2 -21 55 -2,368 51
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 673 38,849 42,419 59,452 20,348
Chi phí thuế TNDN hiện hành 172 7,717 8,101 13,399 3,736
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -37 54 382 -1,219 334
Chi phí thuế TNDN 135 7,771 8,483 12,180 4,070
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 539 31,079 33,936 47,272 16,279
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 -2 1 -1,044
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 539 31,080 33,935 48,316 16,279
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)