Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
621,536
|
612,450
|
617,989
|
786,420
|
625,426
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
12,619
|
13,299
|
10,251
|
10,991
|
5,468
|
Doanh thu thuần
|
608,916
|
599,151
|
607,738
|
775,429
|
619,958
|
Giá vốn hàng bán
|
160,549
|
208,216
|
187,223
|
309,160
|
352,181
|
Lợi nhuận gộp
|
448,367
|
390,935
|
420,515
|
466,269
|
267,778
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
50,237
|
41,363
|
22,896
|
33,744
|
53,947
|
Chi phí tài chính
|
110
|
451
|
7,086
|
0
|
76
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
53,832
|
120,829
|
94,097
|
106,359
|
83,364
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
122,362
|
57,842
|
66,086
|
84,840
|
94,559
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
322,300
|
253,177
|
276,143
|
308,813
|
143,726
|
Thu nhập khác
|
144
|
4,067
|
68
|
494
|
1,233
|
Chi phí khác
|
1,919
|
1,738
|
26
|
48
|
3,565
|
Lợi nhuận khác
|
-1,774
|
2,330
|
42
|
447
|
-2,332
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
320,526
|
255,506
|
276,184
|
309,260
|
141,394
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
64,459
|
51,110
|
56,404
|
61,617
|
29,390
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
-319
|
236
|
-821
|
Chi phí thuế TNDN
|
64,459
|
51,110
|
56,085
|
61,852
|
28,569
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
256,067
|
204,396
|
220,100
|
247,408
|
112,825
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
-1
|
-1
|
-1
|
-1,045
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
256,067
|
204,397
|
220,100
|
247,408
|
113,870
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|