Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2,303,346
|
3,246,351
|
3,343,532
|
3,018,731
|
3,150,906
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
2,303,346
|
3,246,351
|
3,343,532
|
3,018,731
|
3,150,906
|
Giá vốn hàng bán
|
1,997,887
|
3,045,488
|
3,078,046
|
2,688,061
|
2,790,869
|
Lợi nhuận gộp
|
305,460
|
200,864
|
265,486
|
330,670
|
360,037
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
3,982
|
-1,158
|
4,162
|
2,409
|
1,462
|
Chi phí tài chính
|
86,394
|
92,242
|
94,486
|
95,937
|
92,806
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
86,391
|
89,650
|
80,999
|
80,221
|
62,145
|
Chi phí bán hàng
|
13,519
|
20,668
|
22,141
|
20,856
|
20,451
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
102,105
|
105,284
|
106,850
|
109,589
|
152,741
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
107,424
|
-18,487
|
46,170
|
106,696
|
95,500
|
Thu nhập khác
|
2,305
|
137
|
491
|
2,305
|
2,094
|
Chi phí khác
|
924
|
458
|
3,346
|
36,367
|
2,346
|
Lợi nhuận khác
|
1,381
|
-320
|
-2,855
|
-34,062
|
-253
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
108,805
|
-18,808
|
43,315
|
72,635
|
95,247
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
19,017
|
4,147
|
7,597
|
31,938
|
18,842
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
51
|
51
|
51
|
51
|
51
|
Chi phí thuế TNDN
|
19,068
|
4,199
|
7,648
|
31,990
|
18,894
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
89,736
|
-23,006
|
35,667
|
40,645
|
76,353
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
15,230
|
1,395
|
-4,246
|
10,612
|
3,610
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
74,507
|
-24,402
|
39,914
|
30,033
|
72,744
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|