単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2,303,346 3,246,351 3,343,532 3,018,731 3,150,906
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
Doanh thu thuần 2,303,346 3,246,351 3,343,532 3,018,731 3,150,906
Giá vốn hàng bán 1,997,887 3,045,488 3,078,046 2,688,061 2,790,869
Lợi nhuận gộp 305,460 200,864 265,486 330,670 360,037
Doanh thu hoạt động tài chính 3,982 -1,158 4,162 2,409 1,462
Chi phí tài chính 86,394 92,242 94,486 95,937 92,806
Trong đó: Chi phí lãi vay 86,391 89,650 80,999 80,221 62,145
Chi phí bán hàng 13,519 20,668 22,141 20,856 20,451
Chi phí quản lý doanh nghiệp 102,105 105,284 106,850 109,589 152,741
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 107,424 -18,487 46,170 106,696 95,500
Thu nhập khác 2,305 137 491 2,305 2,094
Chi phí khác 924 458 3,346 36,367 2,346
Lợi nhuận khác 1,381 -320 -2,855 -34,062 -253
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 108,805 -18,808 43,315 72,635 95,247
Chi phí thuế TNDN hiện hành 19,017 4,147 7,597 31,938 18,842
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 51 51 51 51 51
Chi phí thuế TNDN 19,068 4,199 7,648 31,990 18,894
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 89,736 -23,006 35,667 40,645 76,353
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 15,230 1,395 -4,246 10,612 3,610
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 74,507 -24,402 39,914 30,033 72,744
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)