単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự 2,516,346 2,681,547 2,700,093 2,557,052 2,216,276
Chi phí lãi và các chi phí tương tự -1,725,965 -1,905,008 -2,052,366 -1,898,241 -1,555,573
Thu nhập lãi thuần 790,381 776,539 647,727 658,811 660,703
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 341,327 398,716 423,172 485,739 265,436
Chi phí hoạt động dịch vụ -207,348 -244,057 -233,806 -214,789 -161,252
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ 133,979 154,659 189,366 270,950 104,184
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 234,842 236,643 105,334 -348,366 116,894
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh 2,226 4,732 5,124 1,987 4,128
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 90,812 80,957 -155,940 -32,813 -45,579
Thu nhập từ hoạt động khác 18,288 63,333 14,587 383,144 42,588
Chi phí hoạt động khác -9,955 -1,065 -3,447 -11,424 -5,850
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác 8,333 62,268 11,140 371,720 36,738
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần 6,602 17,592 861
Chi phí hoạt động -538,657 -550,866 -554,982 -607,852 -508,603
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 728,518 764,932 265,361 314,437 369,326
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng -116,846 -697,882 -235,860 -438,616 -177,030
Tổng lợi nhuận trước thuế 611,672 67,050 29,501 -124,179 192,296
Chi phí thuế thu nhập hiện hành -122,898 -14,531 -5,972 13,215 -38,536
Chi phí thuế TNDN giữ lại
Chi phí thuế TNDN -122,898 -14,531 -5,972 13,215 -38,536
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 488,774 52,519 23,529 -110,964 153,760
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 488,774 52,519 23,529 -110,964 153,760
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)