単位: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự 2,399,781 2,516,346 2,681,547 2,700,093 2,557,052
Chi phí lãi và các chi phí tương tự -1,448,658 -1,725,965 -1,905,008 -2,052,366 -1,898,241
Thu nhập lãi thuần 951,123 790,381 776,539 647,727 658,811
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 349,911 341,327 398,716 423,172 485,739
Chi phí hoạt động dịch vụ -160,980 -207,348 -244,057 -233,806 -214,789
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ 188,931 133,979 154,659 189,366 270,950
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối -446,574 234,842 236,643 105,334 -348,366
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh 5,425 2,226 4,732 5,124 1,987
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 626 90,812 80,957 -155,940 -32,813
Thu nhập từ hoạt động khác 73,871 18,288 63,333 14,587 383,144
Chi phí hoạt động khác -2,628 -9,955 -1,065 -3,447 -11,424
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác 71,243 8,333 62,268 11,140 371,720
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần 6,048 6,602 17,592
Chi phí hoạt động -573,133 -538,657 -550,866 -554,982 -607,852
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 203,689 728,518 764,932 265,361 314,437
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng -249,064 -116,846 -697,882 -235,860 -438,616
Tổng lợi nhuận trước thuế -45,375 611,672 67,050 29,501 -124,179
Chi phí thuế thu nhập hiện hành 5,035 -122,898 -14,531 -5,972 13,215
Chi phí thuế TNDN giữ lại
Chi phí thuế TNDN 5,035 -122,898 -14,531 -5,972 13,215
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -40,340 488,774 52,519 23,529 -110,964
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -40,340 488,774 52,519 23,529 -110,964
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)